Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rehash

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´hæʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..)
Sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
Tư liệu góp nhặt lại

Ngoại động từ

Hâm lại; xào xáo, làm lại thành mới (ý kiến, tư liệu..)
to rehash an old story
sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện cũ
Làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
change , discuss , reiterate , repeat , rephrase , restate , reuse , rework , rewrite , say again , state differently , redo , refurbish , renovate , summarize

Từ trái nghĩa

verb
deny , refuse

Xem thêm các từ khác

  • Rehbock dentated apron

    kết cấu đáy có ngưỡng răng cưa của hệ re-bóc,
  • Rehear

    / ri:´hiə /, Ngoại động từ .reheard: nghe trình bày lại (vụ án...), hình...
  • Rehearing

    / ri:´hiəriη /, danh từ, (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..), demand a rehearing, yêu cầu xem xét...
  • Rehearsal

    / ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài...
  • Rehearsal hall

    phòng diễn tập,
  • Rehearsal room

    phòng diễn tập,
  • Rehearse

    / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...),...
  • Reheat

    / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao...
  • Reheat coil

    cuộn dây nung lại, ống xoắn đun nóng thứ cấp,
  • Reheat engine

    động cơ có buồng đốt sau,
  • Reheat shrinkage

    co ngót do nung lại,
  • Reheat superheater

    bộ quá nhiệt tái sinh,
  • Reheat system

    hệ thống làm nóng lại,
  • Reheat test of fireclay brick

    thử nghiệm gạch chịu lửa bằng cách nung lại,
  • Reheat turbine

    tuabin hồi nhiệt,
  • Reheater

    / ri´hi:tə /, Danh từ: dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại, Hóa...
  • Reheater at temperature

    bộ hãm điều nhiệt,
  • Reheating

    Danh từ: sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công, sự sưởi bổ sung, sự gia nhiệt lại,...
  • Reheating furnace

    lò luyện lại, lò nung lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top