Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reliant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´laiənt/

Thông dụng

Tính từ

Đáng được tin cậy; tín nhiệm
a reliant man
một người đáng tin cậy
Tự tin
to speak with a reliant tone
nói với một giọng tự tin
Dựa vào, tin vào; nhờ cậy
to be reliant on someone for something
dựa vào ai để làm cái gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conditional , conditioned , contingent , relative , subject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top