Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reputation

Nghe phát âm

Mục lục

/,repju:'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng (xấu, tốt...)
he had the reputation of racking his tenants
lão ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
Sự nổi danh; danh tiếng
a scientist of world wide
một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
a good reputation as a doctor
một bác sĩ danh tiếng

Chuyên ngành

Xây dựng

uy tín

Kinh tế

danh tiếng
thanh danh
thành danh
uy tín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptability , account , approval , authority , character , credit , dependability , distinction ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top