Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reputed

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pju:tid/

Thông dụng

Tính từ

Có tiếng tốt, nổi tiếng
Được cho là, được giả dụ là, được coi là
the reputed father of the child
người được cho là cha của đứa bé
a reputed littre
cái chai mà người ta cho là khoảng một lít


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accounted , alleged , assumed , conjectural , considered , deemed , estimated , gossiped , held , hypothetical , ostensible , putative , reckoned , regarded , reported , rumored , said , seeming , supposed , suppositional , suppositious , supposititious , suppositive , suppository , thought , believed

Từ trái nghĩa

adjective
actual , real , true

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top