Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Revulsion
Nghe phát âmMục lục |
/ri´vʌlʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự khiếp sợ
Sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
(y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
Chuyên ngành
Y học
sự làm chuyển máu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , aversion , detestation , dislike , distaste , hate , horror , loathing , recoil , repugnance , repulsion , antipathy , hatred , repellence , repellency , repugnancy , withdrawal
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
-
đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
-
ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Revulsive
/ ri´vʌlsiv /, Tính từ: (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, Danh từ:... -
Reward
/ ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai... -
Rewardable
/ ri´wɔ:dəbl /, tính từ, Đáng thưởng; đáng đền ơn, -
Rewarder
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: người thưởng, -
Rewarding
/ ri'wɔ:diɳ /, Tính từ: bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..), Đáng xem, đáng đọc (sách...);... -
Rewash
/ ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể... -
Rewashed
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, được rửa lại, -
Rewasher
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, thiết bị để rửa lại, -
Rewater
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn, -
Rewet
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, tình trạng ẩm lại,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915