Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reward

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'wɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự thưởng; sự đền ơn
Tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
Sự hoàn lại tài sản mất

Ngoại động từ

Thưởng, thưởng công; đền ơn

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

thưởng

Kỹ thuật chung

thù lao

Kinh tế

phần thưởng
thưởng
monetary reward
tiền thưởng
tiền hoa hồng
tiền thưởng
trả công
trả thù lao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accolade , award , benefit , bonus , bounty , carrot * , comeuppance , compensation , crown * , cue , dividend , feather in cap , fringe benefit , gain , garland , goodies , gravy * , grease * , guerdon , honor , just deserts * , meed , merit , perks , plum * , premium , profit , punishment , recompense , remuneration , repayment , requital , retribution , return , salve , strokes , sweetener , tip , wages , honorarium , plum , prize , desert , wage , douceur , indemnity , penalty , reinforcement , remuneration premium , retaliation
verb
compensate , honor , recompense , remunerate , repay , requite , stroke * , sugarcoat * , take care of , tip , guerdon , indemnify , pay , award , bonus , bounty , carrot , compensation , crown , fruit , gift , medal , meed , merit , perks , plum , premium , prize , profit , reimburse , remuneration , requital , return , ribbon , salary , success , trophy , wages

Từ trái nghĩa

noun
penalty , punishment
verb
penalize , punish , take away

Xem thêm các từ khác

  • Rewardable

    / ri´wɔ:dəbl /, tính từ, Đáng thưởng; đáng đền ơn,
  • Rewarder

    Danh từ: người thưởng,
  • Rewarding

    / ri'wɔ:diɳ /, Tính từ: bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..), Đáng xem, đáng đọc (sách...);...
  • Rewash

    / ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể...
  • Rewashed

    được rửa lại,
  • Rewasher

    thiết bị để rửa lại,
  • Rewater

    Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
  • Rewet

    tình trạng ẩm lại,
  • Rewetting

    sự thấm ướt lại,
  • Rewind

    / ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may:...
  • Rewind cam

    cam quấn lại,
  • Rewind control

    sự điều khiển trả băng,
  • Rewind handle

    tay quay quấn phim lại,
  • Rewind key

    phím cuộn trở lại, phím trả băng,
  • Rewind machine

    máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • Rewind speed

    tốc độ cuộn trả băng,
  • Rewind tension

    độ căng quấn lại (băng),
  • Rewind time

    thời gian quấn lại,
  • Rewinder

    / ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu...
  • Rewinding

    sự đánh ống lại, sự cuộn lại, sự đóng kiện, sự quấn lại, sự tua lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top