Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reword

Nghe phát âm

Mục lục

/,ri:'wə:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác)
reword a telegram to save money
viết lại một bức điện tín để đỡ tiền


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
render , rephrase , restate , translate , paraphrase
adjective
paraphrastic
noun
abstract , paraphrase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top