Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruth

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:θ/

Thông dụng

Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy , tenderness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top