- Từ điển Anh - Việt
Mercy
Nghe phát âmMục lục |
/'mə:si/
Thông dụng
Danh từ
Lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
Ơn, ơn huệ
Sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
That's a mercy!
Thật là hạnh phúc!
Thán từ
Trời ơi!; chao ôi! (chỉ sự kinh ngạc)
Cấu trúc từ
to be at the mercy of somebody/something
- phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
to have mercy on somebody
- khoan dung cho ai
an errand of mercy
- chuyến đi làm việc thiện
to leave something to the tender mercies of somebody
- (đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benevolence , benignancy , blessing , boon , charity , clemency , commiseration , favor , forbearance , forgiveness , generosity , gentleness , godsend , goodwill , grace , humanity , kindliness , lenience , leniency , lenity , lifesaver , luck , mildness , pity , quarter , relief , ruth , softheartedness , sympathy , tenderness , tolerance , mercifulness , benignity , compassion , discretion , disposal , kindness , placability , toleration
Từ trái nghĩa
noun
- cruelty , intolerance , meanness , uncompassion , implacability , inclemency , incompassion , revenge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mercy killing
danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive... -
Mercy seat
Danh từ: ngai vàng của chúa, -
Mercy stroke
Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng, -
Mere
/ miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua,Mere breakers
sóng nhào (biển), sóng xô bờ,Merely
/ 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just ,...Merely supported
tựa đơn giản,Merely supported end
đầu tựa tự do,Merergasia
(chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,Merergastic
(chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,Merergatic
chứng loạn năng tâm thần nhẹ,Merest
,Meretricious
/ ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm,...Meretriciously
Phó từ: Đẹp mã; hào nhoáng,Meretriciousness
/ ¸meri´triʃəsnis /, danh từ, vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng, tính đàng điếm; tính chất gái...Merganser
/ mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,Merge
/ mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật...Merge & purge
hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc,Merge (vs)
hợp nhất, kết hợp,Merge bipolar technology
công nghệ lưỡng cực kết hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.