- Từ điển Anh - Việt
Ruthless
Nghe phát âmMục lục |
/´ru:θlis/
Thông dụng
Tính từ
Tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót
Liên tục, không ngừng
- ruthless demands
- yêu sách liên tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , barbarous , brutal , callous , cold , cold-blooded , cruel , cutthroat , dog-eat-dog * , feral , ferocious , fierce , grim , hard , hard-hearted , harsh , implacable , inexorable , inhuman , ironfisted , killer , malevolent , merciless , mortal , obdurate , pitiless , rancorous , relentless , remorseless , revengeful , sadistic , savage , severe , stern , stony , surly , unappeasable , unfeeling , unforgiving , unmerciful , unrelenting , unsympathetic , unyielding , vicious , vindictive , without pity , conscienceless , unconscionable , unethical , unprincipled , barbaric , fell , heartless , mean , procrustean , tough , truculent , unsparing , wild
Từ trái nghĩa
adjective
- compassionate , considerate , gentle , giving , kind , nice , sympathetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ruthless exploitation
bóc lột tàn nhẫn, -
Ruthlessly
Phó từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót, liên tục, không ngừng, be ruthlessly efficient,... -
Ruthlessness
/ ´ru:θlisnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót, sự liên tục, tình trạng không... -
Rutidosis
nhăn giác mạc, -
Rutilant
Tính từ: Đỏ chói; sáng chói, -
Rutile
/ ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin, -
Rutilism
tóc nâu vàng, -
Rutin
rutin, -
Rutinose
rutinoza, -
Rutoside
rutosìt, -
Ruts
channels, -
Rutted
, -
Rutting
sự hình thành vệt lún bánh xe, -
Ruttish
/ ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc, -
Ruttless
dăm kết, -
Rutty
/ ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe), -
Rux
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) (thông tục) cơn giận dữ, -
Rv
viết tắt, bản kinh thánh đã được hiệu ứng ( revised, .Version) ( .of .the .Bible):, -
Rvalue (right value)
giá trị bên phải, -
Rwanda
ru-ăn-đa (tên nước, thủ đô: kigali),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.