Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barbarous

Mục lục

/´ba:bərəs/

Thông dụng

Tính từ

Dã man, man rợ
Hung ác, tàn bạo
Không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)
Không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
atrocious , barbarian , barbaric , brutal , brutish , coarse , cruel , ferocious , heartless , ignorant , inhuman , inhumane , monstrous , primitive , rough , rude , ruthless , sadistic , truculent , uncivil , uncivilized , uncouth , uncultured , unsophisticated , vicious , vulgar , wicked , wild , wolfish , savage , uncultivated , bestial , fell , feral , hunnish , impolite , mean , outlandish , slavish , unholy , unpolished

Từ trái nghĩa

adjective
civilized , cultured , educated , kind , nice , polite , refined , sophisticated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top