Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numberless

Nghe phát âm

Mục lục

/'nʌmbəlis/

Thông dụng

Tính từ

Vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể
mosquitoes are numberless in this room
căn phòng này nhiều muỗi vô số kể
there are numberless spelling mistakes in this article
bài báo này nhiều lỗi chính tả đến nỗi đếm không xuể


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
countless , endless , heaps , incalculable , innumerable , jillion , many , multitudinous , myriad , no end of , no end to , numerous , umpteen , uncountable , uncounted , unnumbered , untold , zillion , immeasurable , infinite , unlimited

Từ trái nghĩa

adjective
counted , finite , limited , numbered

Xem thêm các từ khác

  • Numberless as the sand(s)

    Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • Numbly

    / ´nʌmli /, phó từ, Điếng người, lặng người,
  • Numbness

    / ´nʌmnis /, danh từ, tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi,
  • Numbskull

    như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • Numen

    / ´nu:men /, Danh từ, số nhiều .numina:, ' nju:min”, thần, ma (thần thoại la mã)
  • Numerable

    Tính từ: có thể đếm được, chữ số, đếm được, có thể đếm được,
  • Numeracy

    / ´nju:mərəsi /, danh từ, sự giỏi toán,
  • Numeral

    / ´nju:mərəl /, Tính từ: (thuộc) số, Danh từ: số, chữ số, (ngôn...
  • Numeral row

    hàng chữ số,
  • Numerate

    / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate...
  • Numeration

    / ¸nju:mə´reiʃən /, Danh từ: phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh số, Toán...
  • Numeration system

    hệ thống biểu diễn số, hệ đếm, hệ thống số,
  • Numerator

    / ´nju:mə¸reitə /, Danh từ: người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số),...
  • Numerial positioning control

    kiểm soát vị thế bằng số,
  • Numerial weather prediction

    dự báo thời tiết bằng số,
  • Numeric

    / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung:...
  • Numeric (NUM)

    con số, số,
  • Numeric (al) control

    điều khiển số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top