Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoal

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃoul/

Thông dụng

Tính từ

Nông, cạn, không sâu (nước)

Danh từ, số nhiều shoals

Chỗ nông, chỗ cạn (nước)
Bãi cát ngầm
steer way from the shoals
lái tàu tránh các bãi các ngầm
( số nhiều) (nghĩa bóng) những nguy hiểm ngấm ngầm, những khó khăn lẩn khuất

Nội động từ

Trở nên nông; trở nên cạn, cạn đi

Danh từ

Đám đông, số đông
shoals of people
nhiều đám đông người
to get letters in shoals
nhận được nhiều thư
Đàn cá

Nội động từ

Tụ tập thành đàn, hợp thành đàn (cá)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bãi nông (địa lý)

Kỹ thuật chung

làm cạn
làm nông
bãi cạn

shoaling

hiệu ứng nước nông

Kinh tế

chỗ nông
đàn
đàn cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
shallow , bank , bar , bar.--a. shallow , crowd , flock , group , horde , mass , reef , sandbank , sandbar , school

Xem thêm các từ khác

  • Shoal water

    nước kiệt, nước kiệt,
  • Shoaled

    bị nông dần, bị cạn dần, bị cạn đi,
  • Shoaling

    vùng nước nông, vùng bãi chiều,
  • Shoaling zone

    vùng nước nông,
  • Shoals

    ,
  • Shoaly

    / ´ʃouli /, tính từ, có bãi cát ngầm, (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm,
  • Shock

    / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự...
  • Shock-absorbing fastening

    sự chống sóc,
  • Shock-absorbing wagon

    toa bảo vệ, toa giảm xóc, toa xe đệm,
  • Shock-brigade

    / ´ʃɔkbri¸geid /, danh từ, Đội lao động xung kích,
  • Shock-dog

    Danh từ: chó xù,
  • Shock-excitation

    kích thích va chạm,
  • Shock-fish

    Danh từ: cá đuối điện,
  • Shock-headed

    / ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù,
  • Shock-load

    Danh từ: tải trọng va đập,
  • Shock-proof

    Tính từ: chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay), chịu chấn động, chịu...
  • Shock-proof concrete

    bê tông chịu va đập,
  • Shock-proof steering

    cơ cấu lái chống giật nẩy,
  • Shock-resistance

    sự chống va đập, sự chịu va đập, Danh từ: sự chống/ chịu va đập,
  • Shock-resistant

    chịu va đập, Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top