Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flock

Nghe phát âm

Mục lục

/flɔk/

Thông dụng

Danh từ

Cụm, túm (bông, len)
( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)
Bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)
( số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp

Ngoại động từ

Nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm

Danh từ

Đám đông
to come in flocks
đến từng đám đông
Đàn, bầy
a flock of ducks
một đàn vịt
the teacher and his flock
giáo viên và học sinh của ông
Các con chiên, giáo dân
There's a black in every flock
Đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ

Nội động từ

Tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông
Lũ lượt kéo đến
crowds of people flocked to the theatre
từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát
birds of a feather flock together

Xem bird

Chuyên ngành

Kinh tế

bày
đàn
tốp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
army , assembly , bevy , brood , cloud , collection , colony , company , convoy , crowd , crush , drift , drove , flight , gaggle , gathering , group , herd , host , legion , litter , mass , multitude , pack , progeny , rout , scores , skein , throng , horde , mob , press , ruck , swarm , score , covey , lot
verb
collect , converge , crowd , gather , group , herd , huddle , mass , throng , troop , mob , press , aggregation , assembly , bevy , brood , bunch , church , collection , company , congregation , drift , drove , flight , gaggle , gang , gathering , legion , multitude , pack , rush , swarm

Từ trái nghĩa

verb
disperse , separate , spread

Xem thêm các từ khác

  • Flock-bed

    Danh từ: nệm nhồi bông len phế phẩm,
  • Flock-master

    Danh từ: người nuôi cừu,
  • Flock-paper

    Danh từ: giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải),
  • Flock point

    điểm kết tụ,
  • Flock point temperature

    nhiệt độ điểm đục, nhiệt độ vẩn đục,
  • Flock spraying

    sự phun keo tụ, sự phun kết tủa bông,
  • Flocky

    / ´flɔki /, tính từ, thành cụm, thành túm (như) bông, len,
  • Flocular process

    thùy nhung,
  • Floe

    / flou /, Danh từ: tảng băng nổi, Kỹ thuật chung: tảng băng nổi,...
  • Floe-ice

    Danh từ: băng trôi,
  • Floeberg

    Danh từ: núi băng trôi,
  • Flog

    / flog /, Động từ: quất mạnh, (từ lóng) bán, Hình thái từ:
  • Flogger

    Danh từ: người dùng roi quất,
  • Flogging

    / ´flɔgiη /, Danh từ: sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi, trận đòn (bằng roi vọt), Xây...
  • Flogging a dead horse

    thường dùng để thuyết phục ai đó rằng kết cục đã an bài và mọi nỗ lực sau đó đều trở nên vô ích, giống như đánh...
  • Flong

    bản đúc phông, khuôn chữ đúc,
  • Flood

    / flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen)...
  • Flood-control

    Danh từ: công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ,
  • Flood-control reservoir

    hồ chứa điều tiết lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top