Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soap builder

Hóa học & vật liệu

hợp chất xà phòng

Giải thích EN: Any of various substances, such as rosin or sodium phosphate, that are mixed with soap to improve cleansing properties, modify alkali content, or impart water-softening qualities.Giải thích VN: Các hợp chất khác nhau như côlôphan hay Natri photphat được trộn lẫn với xà phòng cải thiện các đặc tính làm sạch, làm dịu chất kiềm hoặc nước.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top