Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spodumene

Mục lục

/´spɔdju¸mi:n/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng) Spođumen ( silicat nhôm-liti)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

spođumen

Giải thích EN: Li2O·Al2O3·Si4O2, a form of this mineral found in South Dakota and North and South Carolina; used as a flux in ceramics and chinaware and as gems.Giải thích VN: Li2O·Al2O3·Si4O2, một dạng tìm thấy ở miền nam Dakota và miền bắc và nam Calorina. Nó được sử dụng như chất gây cháy trong Xêramic, đồ trung quốc và như là đá quý.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoffish

    Tính từ: (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít,
  • Spogioplasm

    chất xốp bào tương,
  • Spoil

    / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến...
  • Spoil-sport

    Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như...
  • Spoil area

    bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi...
  • Spoil bank

    khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • Spoil car

    goòng thùng lật nhỏ,
  • Spoil ground spreader

    máy thải đất,
  • Spoil heap

    bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • Spoil next

    giao ngay kỳ tới,
  • Spoil pile

    bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • Spoil shear lug

    vấu cắt đất,
  • Spoil system

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người...
  • Spoilage

    / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái...
  • Spoilage material

    vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Spoilage material report

    báo cáo vật liệu hư hỏng,
  • Spoiled

    / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Spoiled casting

    đúc hỏng, phế phẩm đúc,
  • Spoiled goods

    phế phẩm, thứ phẩm,
  • Spoiled material

    vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top