Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notice

Nghe phát âm

Mục lục

/'nәƱtis/

Thông dụng

Danh từ

Thông tri, yết thị, thông báo
public notice
yết thị cho công chúng
to put a notice in the papers
đăng thông cáo trên báo
notice is hereby given that
thông báo cho công chúng biết rằng
Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
at short notice
trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu
at the shortest notice
trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức
loan at notice
sự cho vay có thời hạn
deposit at short notice
sự gửi tiền trong thời hạn ngắn
to take one's notice
được báo phải thôi việc
Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
he did not take the slightest notice of me
hắn không để ý đến tôi một chút nào
to come into notice
làm cho phải chú ý đến
to bring something to someone's notice
làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì

Ngoại động từ

Chú ý, để ý, nhận biết
to notice sb in the crowd
nhận ra ai trong đám đông
Báo trước (cho nghỉ việc, đuổi nhà)
to be noticed to quit
được báo trước là phải dọn nhà
Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với

Cấu trúc từ

beneath one's notice
không đáng quan tâm
he finds his girl-friend's family as beneath his notice
hắn coi gia đình cô bạn gái như là không đáng để hắn quan tâm
to come to sb's notice
bị ai thấy, bị ai nghe
it has come to my notice that he was playing truant
tôi đã nhìn thấy hắn trốn học
to escape notice
bị bỏ sót, không được để ý tới
to sit up and take notice
giật mình và buộc lòng phải chú ý
to take no notice of sth
không quan tâm đến điều gì

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chú ý, chú thích

Giao thông & vận tải

sự báo trước
sự chú ý
sự thông tri
sự yết thị

Kỹ thuật chung

chú thích
chú ý
ghi chú
bản chỉ dẫn
sự nhận biết
sự thông báo

Kinh tế

bố cáo
cáo thị
giấy báo
arrival notice
giấy báo hàng đến
arrival notice
giấy báo tàu cập bến
delivery notice
thông báo (giấy báo) giao hàng
freight notice
giấy báo vận phí
notice of a meeting
giấy báo triệu tập (cuộc họp)
notice of assessment
giấy báo thuế
notice of assessment to tax
giấy báo nộp thuế
notice of defective products
giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
notice of delivery
giấy báo nhận
notice of delivery
giấy báo nhận (thư, điện báo)
notice of dishonour
giấy báo từ chối nhận trả
notice of dishonour
giấy báo từ chối thanh toán
notice of non-delivery
giấy báo không chuyển phát được
notice of payment
giấy báo trả tiền
notice of protest
giấy báo từ chối trả tiền
notice of receipt
giấy báo nhận
notice of shipment goods
giấy báo gởi hàng
notice of tax payment
giấy báo nộp thuế
notice of to quit
giấy báo bãi ước (thuê mướn)
notice of transfer
giấy báo sang tên
notice to quit
giấy báo bãi ước (thuê mướn)
withdrawal notice
giấy báo rút tiền
thông tri
thông báo
advance notice
thông báo trước
agent special fare notice (ARC-129)
thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
bankruptcy notice
thông báo phá sản
cargo arrival notice
thông báo hàng đến
cargo delivery notice
thông báo giao nhận hàng
clearance notice
thông báo rời cảng
copyright notice
thông báo bản quyền
customs notice
thông báo hải quan
delivery notice
thông báo (giấy báo) giao hàng
distringas notice
thông báo lệnh tịch biên
distringas notice
thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
exercise notice
thông báo thực hiện
exercise notice
thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
expiration notice
thư thông báo hết hạn
failure to give notice
sự không thông báo trước
first notice day
ngày đầu tiên thông báo
formal notice
thông báo chính thức
notice deposit
tiền gởi thông báo
notice in lien of distringas
thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
notice in writing
thông báo viết
notice of a meeting
sự thông báo cuộc họp
notice of abandonment
thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
notice of abandonment
thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
notice of acceptance
thông báo nhận trả
notice of arrival
thông báo tàu đến
notice of arrival
thông báo hàng đến
notice of delay
thông báo triển hạn
notice of delay
thông báo dời ngày
notice of lack of conformity
thông báo hàng không đúng
notice of loss
thông báo tổn thất
notice of loss or damage
thông báo mất mát hoặc thiệt hại
notice of non-payment
thông báo không thanh toán
notice of readiness
thông báo sẵn sàng bốc dỡ
notice of recall
thông báo thu hồi
notice of recall
thông báo hủy bỏ
notice of shipment
thông báo bốc hàng
notice of shipment
thông báo chất hàng xuống tàu
notice of termination
thông báo chấm dứt
notice of to quit
thông báo hết hạn cho thuê
notice of vessels arrival
thông báo tàu đến cảng
notice to quit
thông báo hết hạn cho thuê
offer subject to change without notice
giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
payment notice
thông báo đóng tiền
post a notice
dán một thông báo
post a notice [[]] (to...)
dán một thông báo
previous notice
thư thông báo trước
renewal notice
thông báo tái tục (bảo hiểm)
renewal notice
thông báo gia hạn
resignation without notice
thải hồi không thông báo trước
rightful notice
thông báo chính thức
shipment notice
thông báo chở hàng
short notice
thông báo vắn tắt
statutory notice
thông báo pháp định
stop notice
thông báo đình chỉ
stop-payment notice
thông báo ngưng trả tiền
strike notice
thông báo bãi công, đình công
subject to change without notice
sự thay đổi không phải thông báo trước
subject to change without notice
tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
tax assessment notice
tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
tax notice
thông báo nộp thuế
term of notice
thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
waiving of notice
sự bãi bỏ thông báo
tờ cáo
tờ cáo tri

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprehension , attention , care , cognizance , concern , consideration , ear , grasp , heed , mark , mind , note , observance , regard , remark , respect , thought , understanding , admonition , advertisement , advice , caution , caveat , circular , clue , comment , comments , communication , criticism , critique , cue , declaration , directive , enlightenment , goods * , handbill , info , instruction , intelligence , intimation , know * , lowdown , manifesto , memo , memorandum , news , notification , order , picture , poster , proclamation , review , score , sign , squib * , story , tip , warning , whole story , write-up , espial , observation , bill , billboard , placard , annunciation , edict , pronouncement , advertence , announcement , awareness , bulletin , citation , civility , conspicuity , conspicuousness , courtesy , knowledge , prominence , recognition
verb
acknowledge , advert , allude , catch , clock , descry , detect , dig * , discern , distinguish , espy , flash on , get a load of , heed , look at , make out * , mark , mind , note , pick up on , recognize , refer , regard , remark , see , spot , take in , observe , attention , ban , billet , care , caution , caveat , civility , cognizance , consideration , greet , pay attention to , perceive , sense , takecognizance of

Từ trái nghĩa

noun
heedlessness , ignorance , neglect , connivance , disregard , ignoring , inattention , oversight , slight
verb
ignore , miss , neglect , overlook , connive , disregard , skip , slight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top