Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subcontractor

Mục lục

/¸sʌbkən´træktə/

Thông dụng

Danh từ

Người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ, thầu phụ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà thầu phụ

Giải thích EN: A contractor who is contracted with and responsible to a general contractor, rather than to the final customer, for performance of part or all of a job.Giải thích VN: Là một nhà thầu mà kí hợp đồng và phụ thuộc vào một nhà thầu trung tâm gần với người dùng cuối cùng để thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc.

Kinh tế

nhà thầu phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top