Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsume

Mục lục

/səb´sju:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..)
this creature can be subsumed in the class of reptiles
sinh vật này có thể được xếp vào lớp bò sát

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
comprehend , comprise , embody , embrace , encompass , have , include , involve , take in , classify , contain , incorporate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top