- Từ điển Anh - Việt
Take in
Mục lục |
Kinh tế
tính tiền bù hoãn bán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam * , four-flush , gull , hoodwink , lie , mislead , pull wool over eyes , swindle , trick , absorb , assimilate , comprehend , digest , get , grasp , perceive , receive , savvy , see , soak up , take
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Take in charge
nhận chở, tiếp quản, -
Take in charge (to...)
nhận chở, tiếp quản, -
Take in extra work
nhận việc làm thêm, -
Take in extra work (to..)
nhận việc làm thêm, -
Take in stock
triển hoãn, di kỳ chứng khoán, -
Take in the lump
lấy chung, -
Take it easy
cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi, -
Take levels
đọc số do thuỷ chuẩn, -
Take loan on securities (to..)
vay nợ thế chấp chứng khoán, -
Take measure
đo, -
Take notes
ghi chép, ghi chú, -
Take notes (to...)
ghi chép, ghi chú, -
Take of boost
sự tăng áp khi cất cánh, -
Take off
bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt... -
Take off clearance
sự cho phép cất cánh, -
Take off distributor
cống chia nước (từ kênh chính), -
Take off the embargo
bãi bỏ lệnh cấm vận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.