Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laconic

Mục lục

/lə'kɔnik/

Thông dụng

Cách viết khác laconical

Tính từ

Vắn tắt; gọn gàng; súc tích
a laconic answer
một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
a laconic style
lối hành văn súc tích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breviloquent , brief , brusque , compact , compendiary , compendious , concise , crisp , curt , pithy , sententious , short and sweet * , succinct , terse , lean , short , summary , blunt , condensed , pointed

Từ trái nghĩa

adjective
long-winded , verbose , wordy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top