Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summary

Mục lục

/ˈsʌməri/

Thông dụng

Tính từ

Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
summary punishment
sự trừng phạt tức khắc
summary justice
công lý chiếu lệ
Tóm tắt; sơ lược
a summary account
một bài báo cáo sơ lược
Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

Danh từ

Bản tóm tắt
in summary
nói tóm lại

Chuyên ngành

Toán & tin

vắn tắt

Xây dựng

bảng tổng kết
bảng lược thuật
tóm lược
summary info
thông tin tóm lược
summary information
thông tin tóm lược

Kỹ thuật chung

bảng tóm tắt
bản tóm tắt

Kinh tế

bản tóm tắt
bản tổng hợp
bản tổng kết
ngắn gọn
sơ lược
sự khái lược
sự trích yếu
tóm tắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arbitrary , boiled down , breviloquent , brief , compact , compacted , compendiary , compendious , condensed , cursory , curt , hasty , in a nutshell , laconic , perfunctory , pithy * , recapped , rehashed , run-down , run-through , short , short and sweet * , succinct , terse , concise , lean
noun
abbreviation , abridgment , abstract , analysis , aper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top