Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Temperature control

Mục lục

Xây dựng

sự điều chỉnh nhiệt
sự hiệu chỉnh nhiệt độ

Điện lạnh

điều khiển nhiệt độ
sự khống chế nhiệt độ

Kỹ thuật chung

khống chế nhiệt độ
brine temperature control
khống chế nhiệt độ nước muối
leaving temperature control
khống chế nhiệt độ ra
outlet temperature control
khống chế nhiệt độ ra
remote temperature control
khống chế nhiệt độ từ xa
remote temperature control
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
temperature control apparatus
bộ khống chế nhiệt độ
temperature control equipment
thiết bị khống chế nhiệt độ
điều chỉnh nhiệt độ
automatic temperature control
điều chỉnh nhiệt độ tự động
brine temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước muối
close temperature control
điều chỉnh nhiệt độ kín
inlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ hút
outlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ ra
remote temperature control
điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control system
hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
return water temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
rigid temperature control
điều chỉnh nhiệt độ chính xác
temperature control apparatus
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature control device
bộ điều chỉnh nhiệt độ
duy trì nhiệt độ

Giải thích EN: A device that detects the temperature of a space or system and maintains it within desired limits by actuating heating or cooling units as required.Giải thích VN: Là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của không gian hoặc của hệ thống và duy trì nó trong giới hạn cho phép bằng cách sấy nóng và làm lạnh các khối theo yêu cầu.

sự điều chỉnh nhiệt độ
inlet temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ hút

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top