Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theological

Mục lục

/,θiə'lɒdʒikl/

Thông dụng

Cách viết khác theologic

Như theologic

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apostolic , canonical , churchly , deistic , divine , doctrinal , ecclesiastical , metaphysical , scriptural , theistic , dogmatic , holy , religious , sacred , spiritual

Từ trái nghĩa

adjective
irreligious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top