Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermal-liquid system

Hóa học & vật liệu

hệ thống chất lỏng gia nhiệt

Giải thích EN: A system used for process cooling and heating in which a special liquid functions in the system as a heat sink or heat source.Giải thích VN: Một hệ thống được sử dụng để làm nguội và gia nhiệt, trong đó một chất lỏng đặc biệt có chức năng trong một hệ thống như một nguồn nhiệt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top