Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermal diffusion

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phát tán nhiệt

Giải thích EN: This phenomenon used as a method to separate isotopes: a hot wire is placed in the center of a long, vertical tube so that when a gas or liquid flows through the tube, the lighter molecules cluster around the wire, while the heavy molecules cluster near the tube surface.Giải thích VN: Hiện tượng này sử dụng như một phương pháp tách chất đồng vị: một dây nóng đặt giữa một ống thẳng đứng dài để cho các phân tử nhẹ hơn tụ tập xung quanh dây trong khi đó các phân tử nặng hơn tụ tập gần với bề mặt của ống.

Điện lạnh

khuếch tán nhiệt

Kỹ thuật chung

sự khuếch tán nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top