Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torpor

Mục lục

/´tɔ:pə/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái lờ đờ; trạng thái uể oải, tình trạng mê mệt
a state of torpor induced by the tropical heat
tình trạng uể oải do cái nóng vùng nhiệt đới gây ra

Chuyên ngành

Y học

sững sờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apathy , disinterest , dormancy , drowsiness , dullness , idleness , impassivity , inaction , inactivity , languor , laziness , lifelessness , listlessness , passiveness , sleepiness , sloth , slowness , sluggishness , slumber , stupor , torpidity , torpidness , hebetude , languidness , lassitude , leadenness , coma , lethargy , sleep , stagnation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top