Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dullsighted

    Tính từ: thị lực kém,
  • Dully

    Phó từ: ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, Đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, Đều...
  • Dulness

    / ´dʌlnis /, danh từ, sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh...
  • Dulong-Petit law

    định luật dulong-petit,
  • Dulosis

    Danh từ: hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến),
  • Dulse

    / dʌls /, Danh từ: (thực vật) tảo dun,
  • Duly

    / ´dju:li /, Phó từ: Đúng dắn, thích đáng, chính đáng, Đủ, Đúng giờ, đúng lúc, Kinh...
  • Duly accredited agent

    người đại lý được cử chính thức,
  • Duly authorized representative

    người đại diện được ủy nhiệm chính thức,
  • Duly paid

    đã trả đúng lúc,
  • Dum-board

    giấy cách âm,
  • Duma

    / ´du:mə /, Danh từ: (sử học) viện Đu-ma ( nga),
  • Dumb

    / dʌm /, Tính từ: câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính...
  • Dumb- waiter

    giá xoay đưa thức ăn,
  • Dumb-bell

    / ´dʌm¸bel /, danh từ, quả tạ, kẻ ngu xuẩn,
  • Dumb-bell effect

    hiệu ứng quả tạ,
  • Dumb-bell shaft

    trục truyền,
  • Dumb-bell tumor

    u hình tạ,
  • Dumb-waiter

    / ´dʌm¸weitə /, Danh từ: xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (đặt ngay trên bàn), (từ mỹ,nghĩa...
  • Dumb ague

    bệnh sốt rét nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top