Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trek

Mục lục

/trek/

Thông dụng

Danh từ

Chuyến đi vất vả
Sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..)
Đoạn đường trong chuyến đi di cư

Nội động từ

Đi bộ vất vả
Đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expedition , footslog , hegira , hike , long haul , march , odyssey , peregrination , slog , tramp , travel , trip , pilgrimage , safari , tour , voyage
verb
be on the move , be on the trail , foot , hike , hit the road * , march , migrate , plod , range , roam , rove , slog , traipse , tramp , travel , trudge , walk , pass , peregrinate , trip , backpack , excursion , expedition , jaunt , odyssey , voyage

Từ trái nghĩa

verb
stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top