Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Completeness

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm'pli:tnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn

Chuyên ngành

Toán & tin

tính đầy đủ
completeness of the system of real number
tính đầy đủ của hệ số thực
completeness of the system of real number
tính đầy đủ của một hệ thức
functional completeness
tính đầy đủ hàm
postulate of completeness
tiên đề về tính đầy đủ
simple completeness
tính đầy đủ đơn giản

Xây dựng

sự hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entirety , integrity , oneness , totality , wholeness , fullness , plenitude , plenum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top