Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undulate

Mục lục

/´ʌndju¸leit/

Thông dụng

Nội động từ

Lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn
Có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng
'—ndjul(e)it

Xem undulated

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) chuyển động sóng

Kỹ thuật chung

nếp uốn
gợn sóng
sự nhấp nhô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
billow , flow , heave , oscillate , ripple , roll , surge , swell , swing , wave , wobble , sinuate , snake , curl , curve , fluctuate , sway , weave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top