Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oscillate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔsi¸leit/

Thông dụng

Động từ

Lung lay, đu đưa
a pendulum oscillate
quả lắc đu đưa
Lưỡng lự, do dự; dao động
(kỹ thuật) dao động

Chuyên ngành

Toán & tin

dao động, rung động

Xây dựng

dao động, lúc lắc, đu đưa

Cơ - Điện tử

(v) dao động, lúc lắc, đu đưa

Cơ khí & công trình

đưa qua lại

Vật lý

dao động, đu đưa

Kỹ thuật chung

nghiêng ngả
dao động
lắc
rung
rung động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be unsteady , dangle , fishtail , flicker , fluctuate , librate , lurch , palpitate , pendulate , pitch , pivot , reel , ripple , rock , roll , seesaw , stagger , sway , swing , switch , swivel , teeter , teeter-totter , thrash , toss , totter , undulate , vacillate , vary , vibrate , waddle , wag , waggle , waltz , wave , waver , whirl , wiggle , wobble , pulsate , unsteady

Từ trái nghĩa

verb
remain , stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top