Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improper

Nghe phát âm

Mục lục

/im´prɔpə/

Thông dụng

Tính từ

Không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải phép, không ổn
Sai, không đúng
improper treatment of disease may cause death
trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng
Không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
improper manners
cách xử sự không đứng đắn

Chuyên ngành

Xây dựng

Tháo dỡ di chuyển công trình không phù hợp với hợp đồng.

Cơ - Điện tử

(adj) sai, không thích hợp, không đúng lúc

Toán & tin

tầm thường
improper orthogonal matrix
ma trận trực giao tầm thường

Điện lạnh

không phải (là) chính

Kỹ thuật chung

phi chính
improper element
phần tử phi chính
improper node
nút phi chính
improper point
điểm phi chính
improper rotation
phép quay phi chính
improper symbol
dấu phi chính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abnormal , at odds , awkward , bad form , discordant , discrepant , erroneous , false , ill-advised , ill-timed , imprudent , inaccurate , inadmissible , inadvisable , inapplicable , inapposite , inappropriate , inapt , incongruous , incorrect , inexpedient , infelicitous , inharmonious , inopportune , irregular , ludicrous , malapropos , odd , off-base , out-of-place , out-of-season , preposterous , unapt , unbefitting , uncalled-for * , uncomely , undue , unfit , unfitting , unseasonable , unsuitable , unsuited , untimely , unwarranted , wrong , blue * , dirty , impolite , indecent , indecorous , indelicate , lewd , malodorous , naughty , risqu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top