Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprecedented

Mục lục

/ʌn´presi¸dentid/

Thông dụng

Tính từ

Chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
an unprecedented fact
một sự việc chưa từng có


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , abnormal , anomalous , bizarre , eccentric , exotic , extraordinary , fantastic , freakish , idiosyncratic , marvelous , miraculous , modern , new , newfangled , novel , odd , outlandish , out-of-the-way * , outr

Xem thêm các từ khác

  • Unprecedented rise

    sự tăng giá chưa từng có,
  • Unprecise

    Tính từ: không đúng giờ giấc, không chính xác, không rõ ràng, mập mờ,
  • Unpredictability

    / ¸ʌnpri¸diktə´biliti /,
  • Unpredictable

    / ¸ʌnpri´diktəbl /, Tính từ: không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể...
  • Unpredictable results

    kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ,
  • Unpredictably

    / ¸ʌnpri´diktəbli /,
  • Unpredicted

    / ¸ʌnpri´diktid /, Tính từ: không được nói trước, không được báo trước, không được tiên...
  • Unprefaced

    / ʌn´prefist /, tính từ, không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách),
  • Unprejudiced

    / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ...
  • Unprelatical

    Tính từ: không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục,
  • Unpremeditated

    / ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự...
  • Unpreoccupied

    Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng,
  • Unpreparation

    Danh từ: sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị,
  • Unprepared

    / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ...
  • Unpreparedness

    / ¸ʌnpri´pɛədnis /, danh từ, tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước,
  • Unprepossessed

    Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến,
  • Unprepossessing

    / ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top