- Từ điển Anh - Việt
Incredible
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈkrɛdəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể tin được
(thông tục) lạ thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , far-fetched , fishy * , flimsy * , implausible , impossible , improbable , incogitable , inconceivable , insupposable , outlandish , out of the question , phony , preposterous , questionable , ridiculous , rings phony , suspect , thin * , unbelievable , unconvincing , unimaginable , unsubstantial , untenable , unthinkable , ace * , amazing , astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , extraordinary , fabulous , glorious , great , prodigious , superhuman * , unreal * , wonderful , flimsy , shaky , thin , unconceivable , weak , fantastic , fantastical , marvelous , miraculous , phenomenal , stupendous , wondrous , remarkable , unlikely
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incredibleness
/ in´kredibəlnis /, như incredibility, -
Incredibly
/ in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english,... -
Incredulity
/ ¸inkri´dju:liti /, danh từ, tính hoài nghi; sự ngờ vực, Từ đồng nghĩa: noun, skepticism , amazement... -
Incredulous
/ in’kredjələs /, Tính từ: hoài nghi; ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Incredulously
Phó từ: hoài nghi, ngờ vực, -
Incredulousness
như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief -
Increment
/ /'inkrimənt/, Danh từ: sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán... -
Increment/decrement counter
ống đếm lượng tăng/lượng giảm, máy đếm gia lượng/giảm lượng, -
Increment (INC)
số gia, gia lượng, -
Increment (vs)
giá trị gia tăng, số gia tăng, gia tăng, tăng, -
Increment in land revenue
thuế bội thu, -
Increment load
tải trọng phụ, tải trọng phụ gia, -
Increment motion
chuyển động phụ, -
Increment of function
số gia hàm số, -
Increment of load
tăng tải trọng, -
Increment of wage
phụ cấp lương, -
Increment operator
toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước -
Increment size
cỡ gia số, kích thước gia số, lượng tăng, -
Increment value tax
thuế tăng trị (giá đất), -
Incremental
/ ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.