Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethereal

Nghe phát âm

Mục lục

/i:'θiəriəl/

Thông dụng

Cách viết khác etherial

Tính từ

Cao tít tầng mây, trên thinh không
Nhẹ lâng lâng; thanh tao
Thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
ethereal oil
tinh dầu

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ê te

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , airy , celestial , dainty , divine , empyreal , empyrean , exquisite , fairy , filmy , fine , gaseous , ghostly , gossamer , impalpable , insubstantial , intangible , light , rarefied , refined , spiritual , sublime , subtle , supernal , tenuous , unearthly , unsubstantial , unworldly , vaporous , vapory , aery , diaphanous , gauzy , gossamery , sheer , transparent , delicate , fragile , heavenly

Từ trái nghĩa

adjective
earthly , indelicate , worldly

Xem thêm các từ khác

  • Ethereal oil

    Thành Ngữ:, ethereal oil, tinh dầu
  • Ethereal solution

    dung dịch ête,
  • Ethereality

    / i¸θiəri´æliti /, danh từ, tính nhẹ lâng lâng, tính thiên tiên, tính siêu trần,
  • Etherealization

    Danh từ: sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá,
  • Etherealize

    / i´θiəriə¸laiz /, ngoại động từ, làm nhẹ lâng lâng, làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá,
  • Ethereally

    Phó từ: nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần,
  • Etherial

    như ethereal,
  • Etheric

    / i:´θerik /,
  • Etherification

    / i¸θerifi´keiʃən /, danh từ, (hoá học) sự hoá Ête,
  • Etherify

    / i´θeri¸fai /, ngoại động từ, (hoá học) hoá Ête,
  • Etherise

    như etherize,
  • Etherism

    Danh từ: (y học) trạng thái nhiễm ête,
  • Etherization

    / ¸i:θərai´zeiʃən /, Danh từ: (y học) sự gây mê ête, Y học: sự...
  • Etherize

    / ´i:θə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) hoá ête, (y học) cho ngửi ête, gây mê ête,
  • Ethernet

    / 'i:θənet /, chuẩn ethernet, ethernet, ethernet type lan, mạng cục bộ kiểu ethernet, fast ethernet, ethernet tốc độ cao
  • Ethernet (ENET)

    mạng ethernet,
  • Ethernet Configuration Test Protocol (ECTP)

    giao thức thử cấu hình ethernet,
  • Ethernet Interface Processor (EIP)

    bộ xử lý giao diện ethernet,
  • Ethernet type LAN

    mạng cục bộ kiểu ethernet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top