Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Germ

Nghe phát âm

Mục lục

/dʤə:m/

Thông dụng

Danh từ

Mộng, mầm, thai, phôi
in germ
ở tình trạng phôi thai ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Mầm bệnh, vi trùng
(nghĩa bóng) mầm mống
germ warfare
chiến tranh vi trùng

Nội động từ

Nảy ra, nảy sinh ra

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) mần, phôi
group germ
mầm nhóm

Kỹ thuật chung

mầm
phôi

Kinh tế

phôi
germ flour
bột phôi
germ rolls
hệ nghiền phôi
vi trùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antibody , bacterium , bug * , disease , microbe , microorganism , parasite , pathogen , plague , virus , what’s going around , bud , cause , egg , embryo , inception , nucleus , origin , ovule , ovum , root , rudiment , seed , source , spark , spore , sprig , sprout , bug , kernel , beginning , first principle , organism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top