Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accueil
|
Danh từ giống đực
Sự đón tiếp, sự tiếp đãi
Nơi đón tiếp
- centre d'accueil des réfugiés politiques
- nơi đón tiếp (người tị nạn chính trị)
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ Trịnh trọng Un accueil cérémonieux sự đón tiếp trịnh trọng
- đãi 1.2 Nơi đón tiếp Danh từ giống đực Sự đón tiếp, sự tiếp đãi Accueil cordial chaleureux froid sự đón tiếp thân mật/nồng nhiệt/lạnh nhạt Le public a fait un accueil
- Tính từ Lạnh lùng, lạnh lẽo Accueil glaçant sự đón tiếp lạnh lẽo (từ cũ; nghĩa cũ) lạnh buốt Vent glaçant cơn gió lạnh buốt
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng 1.2 Phản
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nồng nhiệt, mặn nồng 1.2 Phản
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quên được Tính từ Không thể quên được Un accueil
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất 1.2 Sự tống ra 1.3 Phản nghĩa Accueil
- Không niềm nở, không ân cần 1.3 Phản nghĩa Accueillant, hospitalier Tính từ Không mến khách, không hiếu khách Peuple inhospitalier dân tộc không mến khách Không niềm nở, không ân cần Accueil
- ) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt tươi cười (nghĩa bóng) niềm nở Accueil souriant sự đón tiếp niềm nở Phản nghĩa Grave.
- ) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt tươi cười (nghĩa bóng) niềm nở Accueil souriant sự đón tiếp niềm nở Phản nghĩa Grave.
Xem tiếp các từ khác
-
Accueillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Niềm nở, ân cần, đón chào 1.2 Phản nghĩa Froid, glacial, inhospitalier Tính từ Niềm nở, ân cần, đón... -
Accueillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accueillant accueillant -
Accueillir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đón tiếp 1.2 Tiếp nhận Ngoại động từ Đón tiếp Ils sont venus m\'accueillir à la gare họ đã... -
Accul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đường cùng 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cọc chống giật (pháo) Danh... -
Acculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dồn vào đường cùng 1.2 Sự làm cho cứng họng, sự làm cho đuối lý Danh từ giống... -
Acculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dồn vào đường cùng 1.2 Làm cho cứng họng, làm cho đuối lý Ngoại động từ Dồn vào đường... -
Acculturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao tiếp văn hóa 1.2 Phản nghĩa Déculturation Danh từ giống cái Sự giao tiếp văn hóa... -
Accumulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) ắc quy 1.2 (kỹ thuật) bộ tích lũy 1.3 (tin học) thanh ghi trong bộ xử lý của... -
Accumulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tích lũy, sự tích tụ 1.2 (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ 1.3 Phản nghĩa dispersion,... -
Accumuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tích lũy, tích tụ 1.2 Phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre Ngoại động từ Tích lũy, tích...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.310 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-