Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấm

Thông dụng

Press, touch, feel.
Bấm nút điện
To press an electric button.
Bấm phím đàn
To touch a key (on a musical instrument).
Bấm quả ổi xem đã chín chưa
To feel a guava to make sure whether it is ripe or not.
Bấm đèn pin
To press the button of a torch, to flash a torch.
Bấm nhau cười khúc khích
To signal to each other by a touch of the finger anf giggle.
Cling with.
Bấm chân cho khỏi trượt
To cling with one's toes to the ground to avoid slipping
Bấm ra sữa nói về người
Suckling-like (hàm ý khinh), To look like a suckling, to look like a spring chicken

Xem thêm các từ khác

  • Bầm

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: bluish black, (cũ) mama, môi tím bầm lại,...
  • Bằm

    Thông dụng: Động từ, to chop up (into very small bits)
  • Bẫm

    Thông dụng: Tính từ: plentiful, fat (profit..), cho trâu ăn bẫm, to give...
  • Bẩm

    Thông dụng: Động từ: to refer (to higher level), sir, bẩm tỉnh một...
  • Bậm

    Thông dụng: (nói về cây hoặc bộ phận của cây). fat and sappy., (ít dùng) fat and firm., cây bậm,...
  • Nằn nì

    Thông dụng: như năn nỉ
  • Bặm

    Thông dụng: Động từ: to bite (one s lips), bặm miệng không khóc, to...
  • Bẩm chất

    Thông dụng: Danh từ: nature, inborn trait, bẩm chất thông minh, to be intelligent...
  • Nàng

    Thông dụng: Danh từ.: she; her ., chàng và nàng, he and she.
  • Nâng

    Thông dụng: Động từ., to raise. to raise one's glass to someone's health, nâng cốc chúc ai, if the elder...
  • Năng

    Thông dụng: frequently, often, many a time., dao năng liếc thì sắc tục ngữ, a many a time stroped knife...
  • Nấng

    Thông dụng: như nứng
  • Nắng

    Thông dụng: sunny., phơi nắng, to sun-bathe.
  • Nẫng

    Thông dụng: (thông tục) swipe, steal., bị nẫng mất cái túi, to have one's bag swiped.
  • Nạng

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: crutch., fork., đi bằng nạng, to walk...
  • Nậng

    Thông dụng: (địa phương) như nựng
  • Nặng

    Thông dụng: heavy; ponderous; weighty., cân nặng, to weigh heavy.
  • Nặng căn

    Thông dụng: inveterate.
  • Bán

    Thông dụng: Động từ: to sell, hình bán nguyệt half-circle, semi-circle,...
  • Bàn

    Thông dụng: Danh từ: table, board, goal, set, game (of chess), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top