Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bung

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Big cooking pot
bung nấu bánh chưng
a cooking pot for glutinous rice square cakes

Động từ

To burst open
thúng đã bung vành
the rim of the basket has burst
chiếc bung ra lửng trên không
the parachute has burst open and is now hanging in the air
To boil to a pulp
bung ngô
to boil maize to a pulp
bung
egg-plant boiled soft

Xem thêm các từ khác

  • Búng

    Thông dụng: Động từ: to flip, to fillip, to spin, búng tay, to flip, búng...
  • Bủng

    Thông dụng: limp, flabby, sallow, mặt bủng da chì, a sallow face and a leaden skin., nước da xanh bủng,...
  • Bưng

    Thông dụng: danh từ., to carry, to cover, to stretch over, to cup in one's hand, mangrove swamp., bưng khay chén,...
  • Bụng

    Thông dụng: Danh từ.: belly, heart., đau bụng, to have a bellyache., no bụng...
  • Bứng

    Thông dụng: Động từ., to lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
  • Nhè nhẹ

    Thông dụng: xem nhẹ (láy).
  • Bừng

    Thông dụng: to flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently, (to wake up) suddenly, ngọn...
  • Bung bủng

    Thông dụng: sallowish
  • Bùng bùng

    Thông dụng: to blaze up
  • Nhẹ tình

    Thông dụng: make light of (some) feeling., nhẹ tình anh em, to make light of fraternal feeling.
  • Bừng bừng

    Thông dụng: xem bừng (láy).
  • Nhèm

    Thông dụng: be mucous., kèm nhèm+be almost blinded by mucus., như lèm nhèm, petty., mắt nhèm những dử,...
  • Bụng nhụng

    Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • Nhẹm

    Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • Bước

    Thông dụng: Danh từ.: step, pace, situation, juncture, pitch, length, to step,...
  • Nhẹn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Nhện

    Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Nhèo

    Thông dụng: như nhẽo, nhèo nhèo (láy, ý tăng), thịt nát nhèo nhèo, very flaccid meat
  • Nhẽo

    Thông dụng: flabby, flaccid., em be mập nhưng thịt nhẽo, the baby is plump but flabby.
  • Nheo nhẻo

    Thông dụng: prattle glibly., con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày, the little girl prattle glibly all day...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top