Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Egg-plant
chiếc áo màu tím hoa
an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ dầm tương
Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle

Động từ

To rub
trâu lưng vào cây
the buffalo rubbed its back against a tree
To file
một số dân tộc tục răng
some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
nhau một trận
to have a miff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cả

    Thông dụng: Tính từ: (dùng hạn chế trong một số tổ hợp) eldest,...
  • Nhiều lời

    Thông dụng: tính từ., garrulous; loquacious.
  • Cạ

    Thông dụng: Động từ, to rub
  • Nhiều nhặn

    Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là...
  • Nhín

    Thông dụng: (địa phương) lay by part of, save., nhín ít gạo để ngày mai, to lay by part of rice for...
  • Nhịn

    Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?,...
  • Cá chày

    Thông dụng: red-eyed carp, squaliobarbus
  • Nhịp

    Thông dụng: danh từ., danh từ., Động từ., rhythm; cadence; measure; time., span., to drum.
  • Cà cưỡng

    Thông dụng: danh từ, black-necked grackle, black-necked starling
  • Nhịu

    Thông dụng: cũng nói nói nhịu say one word for another, make a slip of the tongue.
  • Nhô

    Thông dụng: just out, protrude, project., tảng đá nhô ra ngoài hang, the rock jutted out from the cave., dải...
  • Nhỏ

    Thông dụng: tính từ., small; little; petty; young.
  • Nhơ

    Thông dụng: tính từ., dirty; filthy.
  • Nhổ

    Thông dụng: spit., pull up, pull out, extract., nhổ nước bọt, to spit [saliva]., nhổ vào mặt ai, to spit...
  • Nhọ

    Thông dụng: soot., sooty, soot-smeared., nấu bếp tay đầy nhọ, to have one's hands smeared with soot after...
  • Nhớ

    Thông dụng: to remember; to recall; to call in mind; to recollect., to miss, tôi không nhớ việc ấy, i do...
  • Nhờ

    Thông dụng: Động từ., to commision., to be dependent on., thanks to; owing to; to resort to.
  • Nhỡ

    Thông dụng: alim (only at a given target)., make use of, take advantage of., snived., nhè nhè (láy, ý liên tục).,...
  • Nhợ

    Thông dụng: string, fine cord., (cũng nói lợ) sweetish., nhờ nhợ (láy,ý giảm)., canh cho đường nhờ...
  • Cà gỉ

    Thông dụng: như cà khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top