Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cặp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bag, case
cặp học sinh
a school bag
cặp da
a leather briefcase
cắp cặp đi học
to go to school, one's bag under one's arms
Pair, couple
cặp vợ chồng
a couple
cặp mắt
a pair of eyes
Tongs, pin
dùng cặp gắp than
to pick up coal with tongs

Động từ

To peg, to clip
cặp quần áo phơi trên dây cho khỏi rơi
to clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling
cặp lại tóc
to adjust one's hairpins
To take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit
cặp cặp sốt cho người ốm
to take a patient's temperature with a thermometer
Như cập

Xem thêm các từ khác

  • Nói tức

    Thông dụng: như nói chọc
  • Nội tướng

    Thông dụng: (cũ) wife, lady of the house.
  • Cấp bộ

    Thông dụng: Danh từ: party local hierarchy, các cấp bộ đảng từ khu...
  • Nói xa

    Thông dụng: refer indirectly (of something), allude (to something).
  • Cặp đôi

    Thông dụng: twin, double.
  • Cặp kè

    Thông dụng: Động từ: to be inseparable, đôi bạn thân cặp kè nhau...
  • Nòm

    Thông dụng: tinder., dùng vỏ bào làm nòm, to use wood shavings as tinder.
  • Cặp kèm

    Thông dụng: tính từ, cập kèm, cập kèm
  • Nôm

    Thông dụng: Danh từ: chinese-transcribed vietnamese, Tính...
  • Nồm

    Thông dụng: south-easterly (wind)., humid., trời hôm nay nồm, it is humid today.
  • Cặp lồng

    Thông dụng: set of mess-tins
  • Nơm

    Thông dụng: danh từ., fishing-tackle.
  • Nỡm

    Thông dụng: monkey., nỡm chỉ nghịch tinh!, what a monkey! always up to mischief!
  • Nộm

    Thông dụng: sweet and sour grated salad%%nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be...
  • Cặp nhiệt

    Thông dụng: to take temperature (of a patient), clinical thermometer
  • Non

    Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than.,...
  • Nôn

    Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,...
  • Nõn

    Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender...
  • Nọn

    Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice.
  • Cấp tiến

    Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top