Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuyến

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trip, flight
xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến
there are three train trips a day
ba chuyến máy bay một tuần
three flights a week
tăng chuyến hàng
to increase the number of goods-carrying trips (freight)
chuyến đi thăm nước ngoài
a (visiting) trip to a foreign country
Time
chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật
this time, he will certainly be disciplined

Xem thêm các từ khác

  • Phính

    Thông dụng: plump., phinh phính (láy, ý giảm), má phính, plump cheeks.
  • Chuyền

    Thông dụng: Động từ: to pass, to carry, to move one's body from one place...
  • Phĩnh

    Thông dụng: bloated, oedematous., phình phĩnh láy ý giảm, a little bloated, a little oedematous., mặt phình...
  • Phỉnh

    Thông dụng: blandish; coax., phỉnh ai làm việc gì, to coax someone into doing something.
  • Chuyện

    Thông dụng: Danh từ: talk, story, job, work matter, fuss, trouble, matter of...
  • Chuyển biến

    Thông dụng: to change, to evolve, cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư...
  • Phình phình

    Thông dụng: strum., Đánh đàn phình phình, to strum on a musical instrument.
  • Phình phĩnh

    Thông dụng: xem phĩnh (láy)
  • Pho

    Thông dụng: set; unit ...
  • Chuyên chú

    Thông dụng: to address oneself to, chuyên chú tìm tòi nghiên cứu khoa học, to address oneself to scientific...
  • Phó

    Thông dụng: danh từ., deputy.
  • Phò

    Thông dụng: Động từ. to escort, to assist.
  • Phô

    Thông dụng: show off., phô quần áo mới, to show off one's new clothes
  • Phơ

    Thông dụng: snowy., phơ phơ (láy)., Đầu bạc phơ phơ, snow-white hair, snowy hair.
  • Phổ

    Thông dụng: (vật lý) spectrum., set to (music)., phổ nhạc một bài dân ca, to set a music a folk-song.
  • Phờ

    Thông dụng: haggard., Đêm không ngủ phờ người, to look haggard form a sleeples night.
  • Phở

    Thông dụng: danh từ, noodle soup%%phở is the most popular food among the population. phở is mostly commonly...
  • Chuyên hoá

    Thông dụng: Động từ, to specialize
  • Chuyển hoá

    Thông dụng: to transform, to change, sự chuyển hoá của năng lượng, the transformation of energy
  • Chuyên môn hoá

    Thông dụng: Động từ: to make specialized, to make into specialist, chuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top