Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cuốn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap
cần bị nước cuốn đi
the bridge was swept away by the water
Danh từ
copy; volume

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

scroll (vs)

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy.]]

scrolling

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy.]]

các mũi tên cuộn
scrolling arrows
chức năng văn bản cuộn
Scrolling Text Option
hành động cuộn
scrolling action
khoảng cuộn
scrolling increment
nút cuộn
scrolling button
sự cuộn dọc
vertical scrolling
sự cuộn dòng
line scrolling
sự cuốn lùi
back-scrolling
sự cuộn lùi
back-scrolling
sự cuộn màn hình
display scrolling
sự cuộn thẳng đứng
vertical scrolling
thao tác cuộn
scrolling action
thông tin cuộn
scrolling information
thông tin cuộn theo nguyên bản
textual scrolling information
scroll (vs)

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con [[chạy.]]

Y học

Nghĩa chuyên ngành

glomus

Giải thích VN: Sự lưu thông nhỏ giữa một động mạch nhỏ một tĩnh mạch da các [[chi.]]

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

coil

Giải thích VN: Kết quả rời rạc hay logic, thể được phát như tín hiệu ra của bộ điều [[khiển.]]

Giải thích EN: Any discrete or logical result that can be transmitted as output from a controller.

chuyển động của cuộn cảm chéo
crossed coil movement
dụng cụ cuộn dây động
moving coil instrument

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arc
arch
cầu hình cuốn
arch bridge
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn)
roof arch
cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn)
roof arch
cuốn (chống)
sprung arch
cuốn (hình) mũi tên nhọn
pointed arch
cuốn an toàn
safety arch
cuốn ba tâm
three-centered arch
cuốn ba tâm
three-centred arch
cuốn bán nguyệt
carnavon arch
cuốn băng gạch định hình
gauged arch
cuốn bẹt
scheme arch
cuốn bẹt
segment arch
cuốn bốn tâm
four-centered arch
Cuốn bốn tâm, cuốn Turdo
Tudor arch
cuốn chân xiên
askew arch
cuốn dầm mắt cáo
lattice girder arch
cuốn dạng chuỗi
catenary arch
cuốn dạng xích treo
catenary arch
cuốn gờ
ribbed arch
cuốn gờ
ribbing arch
cuốn tường ngăn
diaphragm arch
cuốn cứng
rigid arch
cuốn dạng cung tròn
segmental arch
cuốn dạng năm thùy
cinquefoil arch
cuốn elip
elliptical arch
cuốn gạch niêm
voussoir arch
cuốn gạch thêm
voussoir arch
cuốn giả
false arch
cuốn giả (kiến trúc)
blind arch
cuốn gôtich
drop arch
Cuốn hình chữ S
Ogee arch
cuốn hình elip
elliptical arch
cuốn hộp ba tâm
basket handle arch
cuốn hộp ba tâm
three-centered arch
cuốn hộp ba tâm
three-centred arch
cuốn La
round arch
cuốn La
semicircular arch
cuốn mũi tên (tầm ngoài)
acuate arch
cuốn nghiêng
askew arch
cuốn nghiêng
raking arch
cuốn ngược
inflected arch
cuốn ngược
inverted arch
cuốn ngược
relieving arch
cuốn ngược
reversed arch
cuốn nhiều đoạn
scheme arch
cuốn nhiều đoạn
seg mental arch
cuốn nhiều đoạn
segment arch
cuốn nhọn
acute arch
cuốn nhọn
pointed arch
cuốn nhọn nhiều đoạn
segmental pointed arch
cuốn nửa tròn
round arch
cuốn nửa tròn
semicircular arch
cuốn parabôn
parabolic arch
cuốn parabôn
parobolic arch
cuốn phẳng
scheme arch
cuốn phẳng
segment arch
cuốn thu nhỏ
diminished arch
cuốn thu nhỏ
skeen arch
cuốn trang trí
blind arch
cuốn tròn
round arch
cuốn tròn
semicircular arch
cuốn vành lược
schema arch
cuốn vành lược
scheme arch
cuốn vành lược
segment arch
cuốn vòm
voussoir arch
cuốn xiên
fluing arch
cuốn xiên
slanting arch
cuốn đá hộc
rubble arch
cuốn đá mộc
rubble arch
cuốn đều cạnh
equilateral arch
cuốn đỡ
shouldered arch
dầm hình cuốn
arch girder
gạch cuốn vòm
arch brick
giàn cuốn
arch truss
gờ cuốn
arch rib
hệ thống cuộn trụ
arch and pier system
khung kiểu cuốn
arch form
kiểu vòm cuốn thu nhỏ
diminished arch
lanhtô cuốn
straight arch
lõi cuốn
arch core
nhịp cuốn
arc or arch
sự xây cuốn
arch bond
sườn cuốn
arch rib
thanh cuốn
arch bar
tường chống kiểu cuốn
straining arch
vòm cuốn
arch of wault
vòm cuốn
arch ring
vòm cuốn
trumpet arch
vòm cuốn giả
blind arch
Vòm cuốn hình chữ S
ogee arch
vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip
basket-handle arch
vòm cuốn khuất
back arch
vòm cuốn nhọn
pointed arch
vòm cuốn phẳng
camber arch
vòm cuốn thông
flood arch
vòng cuốn
arch ring
đá xây cuốn
arch stone
đập cuốn
arch dam
đập hình cuốn
arch dam
đập vòm cuốn
dome type arch dam
đập vòm cuốn đôi
double curvature arch dam
đỉnh cuốn
apex of arch
arcuation
convolute
crowning
fold
reel
cuối cuộn băng
end of reel
cuối cuộn băng
end of reel (EOR)
cuối cuộn băng
EOR (endof reel)
cuôn băng
tape reel
cuộn băng hở
open reel
cuộn băng phân phối
distribution tape reel
cuộn băng từ phân phối
DTR (distributiontape reel)
cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
supply reel
cuộn cung cấp
supply reel
cuộn dây cáp
cable reel
cuộn dây kim loại
wire reel
cuộn dây mép
flanged reel
cuộn lại (thiết bị chắn)
reel in
cuộn lên (bức rào chắn)
reel out
cuộn phim
film reel
cuộn bằng ma sát
friction reel
lõi cuốn băng
take-up reel
lõi cuộn giấy
reel spool
mang cuộn dây cáp lên xe
take up reel
mẫu cuộn
reel sample
mẫu thử cuộn
reel sample
máy bao gói cuộn
reel overwrapper
máy cuộn (cáp)
reel loading mechanism
máy in cấp theo cuộn
reel-fed press
máy quay cuộn sang cuộn
reel-to-reel player
ống cuộn cáp
cable reel
ống cuộn cát (khoan đập cát)
sand reel
ống cuộn dây
wire reel
ống cuộn giấy
reel of paper
ống cuộn trung tâm
center wind reel
ống cuộn trung tâm
centre wind reel
ống cuộn từ giữa
center wind reel
ống cuộn từ giữa
centre wind reel
ống cuộn túi
bag reel
sự kết thúc cuộn băng
end of reel (EOR)
tệp nhiều cuộn
multi-reel file
trục ống cuộn
reel spindle
độ rộng cuộn lo ( máy xeo)
reel width
được đục lỗ trên cuộn
perforated on the reel
ring
cuộn chắn
shading ring
cuộn dây hình nhẫn
ring winding
cuộn tạo bóng
shading ring
vòm cuốn
arch ring
vòng cuốn
arch ring
đá cuốn vòm
ring stone
roll
cửa cuốn lên
roll-up door
cửa sổ cuốn lên
roll-up window
cuộn băng nhận tín hiệu
tape roll
cuộn băng nhận điện tín
tape roll
cuộn dây thép
roll of wire
cuộn giấy
roll paper
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing
cuộn giấy kiểm tra
audit roll
cuộn giấy piano
planole roll
cuộn len thủy tinh
glass wool roll
cuốn nóc
ridge roll
cuộn đỉnh
ridge roll
cuốn vào, chuyển vào
roll in
dòng nước chảy cuộn
roller roll
giấy (cuộn) lợp mái
roll (ed) roofing
giấy dầu cuộn phủ mái
asphalt roll roofing
lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
roll carpet
mái (vật liệu) cuộn
roll roofing
microfim cuộn
roll microfilm
ống cuộn giấy
jumbo roll
ống cuốn trên
upper roll
phim cuộn
roll film
sự cắt vật liệu cuộn
roll material cutting out
tấm cuộn tẩm bitum phủ mái
asphalt roll roofing
thảm cuộn
roll carpet
trục cuốn
roller roll
vật liệu cuộn
roll materials
đầu cuốn nóc
ridge roll
tome
vault
kết cấu cuốn (vòm)
vault structures
mái cuốn
trumpet vault
vòm cuốn tu viện
coved vault
đai cuốn
vault chord
wrap
sợi cuộn
wrap fiber
sợi cuộn
wrap fibre
browse
bundle
cuộn cáp
bable bundle
dây vong cuộn
bundle wire
curl
cuộn phoi
chip curl
curly
gravel
tông cuộn
gravel concrete
cuộn làm balát
ballast gravel
loop
cuộn dây vòng kín
loop winding
cuộn Vieussens
loop of Vieussens
reel
cuối cuộn băng
end of reel
cuối cuộn băng
end of reel (EOR)
cuối cuộn băng
EOR (endof reel)
cuôn băng
tape reel
cuộn băng hở
open reel
cuộn băng phân phối
distribution tape reel
cuộn băng từ phân phối
DTR (distributiontape reel)
cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
supply reel
cuộn cung cấp
supply reel
cuộn dây cáp
cable reel
cuộn dây kim loại
wire reel
cuộn dây mép
flanged reel
cuộn lại (thiết bị chắn)
reel in
cuộn lên (bức rào chắn)
reel out
cuộn phim
film reel
cuộn bằng ma sát
friction reel
lõi cuốn băng
take-up reel
lõi cuộn giấy
reel spool
mang cuộn dây cáp lên xe
take up reel
mẫu cuộn
reel sample
mẫu thử cuộn
reel sample
máy bao gói cuộn
reel overwrapper
máy cuộn (cáp)
reel loading mechanism
máy in cấp theo cuộn
reel-fed press
máy quay cuộn sang cuộn
reel-to-reel player
ống cuộn cáp
cable reel
ống cuộn cát (khoan đập cát)
sand reel
ống cuộn dây
wire reel
ống cuộn giấy
reel of paper
ống cuộn trung tâm
center wind reel
ống cuộn trung tâm
centre wind reel
ống cuộn từ giữa
center wind reel
ống cuộn từ giữa
centre wind reel
ống cuộn túi
bag reel
sự kết thúc cuộn băng
end of reel (EOR)
tệp nhiều cuộn
multi-reel file
trục ống cuộn
reel spindle
độ rộng cuộn lo ( máy xeo)
reel width
được đục lỗ trên cuộn
perforated on the reel
rewind
máy cuộn lại
rewind machine
máy cuộn ngược
rewind machine
phím cuộn trở lại
rewind key
tốc độ cuộn trả băng
rewind speed
roll up
cửa cuốn lên
roll-up door
cửa sổ cuốn lên
roll-up window
rolled
atfan cuộn tròn
rolled asphalt
giấy cuộn lợp mái
rolled strip roofing
giấy dầu cuộn lợp mái
rolled roofing
kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
rolled-up scenery storage place
sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
glueing of rolled roofing material joint
sự dán vật liệu cuộn
rolled material adhesion
sự dán vật liệu cuộn
rolled material pasting
scro1l
scroll
chế độ cuộn
scroll mode
cuộn lên
scroll up
cuộn lên xuống
vertical scroll
cuộn trơn
smooth scroll
cuộn tự động
auto scroll
cuộn xuống
scroll down
dải cuộn/hộp cuộn
scroll bar/scroll box
giải cuộn
scroll bar
hộp cuộn
scroll box
mũi tên cuộn
scroll arrow
phần cuộn được
scroll able partition
thanh cuộn
scroll bar
thành cuộn
scroll bar
thanh cuộn (nằm) ngang
horizontal scroll bar
thanh cuộn dọc
vertical scroll ball
thanh cuộn đứng
vertical scroll bar
thanh cuộn, dải cuộn
scroll bar
trường nhập cuộn được
scroll able entry field
tự động cuộn
auto scroll
vùng cuộn
scroll region
shingle
skein
quấn dây kiểu cuộn chỉ
skein winding
swirl
swirly
winding
biến áp ( cuộn) phân li
separate-winding transformer
biến áp nhiều cuộn (dây)
multi-winding transformer
cách cuốn dây
hoop winding
cấu trúc bộ cuộn dây
hoop winding
cữ cuốn dây
winding pitch
cuộn (dây)
compensating winding
cuộn (dây) hình trống
drum winding
cuộn
compensating winding
cuộn cảm
choking winding
cuộn cảm ứng
inductive winding
cuộn cản dịu
damper winding
cuộn cao áp
high-voltage winding
cuộn công suất ( bộ điện kháng)
power winding
cuộn dây Ayrton-Perry
Ayrton-Perry winding
cuộn dây ba khe
three-slot winding
cuộn dây ba pha phần ứng
three-phase armature winding
cuộn dây ba rãnh
three-slot winding
cuộn dây bổ sung
additional winding
cuộn dây bốn sợi
quadrifilar winding
cuộn dây
compensating winding
cuộn dây
compensation winding
cuộn dây bước dài
long-pitch winding
cuộn dây bước ngắn
short-pitch winding
cuộn dây cản dịu
amortisseur winding
cuộn dây cản dịu
damper winding
cuộn dây chập đôi
double winding
cuộn dây chéo đầu
lattice winding
cuộn dây chốt
pin winding
cuộn dây cuối
end winding
cuộn dây cuốn chập đôi
noninductive winding
cuộn dây cuốn kép
bifilar winding
cuộn dây cuốn nhiều lớp
sandwich winding
cuộn dây dạng thanh
bar winding
cuộn dây giảm xóc
amortisseur winding
cuộn dây giảm xóc
damper winding
cuộn dây giữ (rơle)
holding winding
cuộn dây Gramme
Gramme winding
cuộn dây hai mạch
duplex winding
cuộn dây hình chữ pi
pi winding
cuộn dây hình nhẫn
ring winding
cuộn dây hình ống
pin winding
cuộn dây hình thoi
diamond winding
cuộn dây hình trống
drum winding
cuộn dây hình xuyến
gramme winding
cuộn dây hình đĩa
disc winding
cuộn dây hình đĩa
disk winding
cuộn dây hình đĩa
double disk winding
cuộn dây hình đĩa kép
double disc winding
cuộn dây hồi tiếp
feedback winding
cuộn dây hỗn hợp
compound winding
cuộn dây kéo xuyên lỗ
pull-through winding
cuộn dây không cảm ứng
noninductive winding
cuộn dây kích (bộ) khởi động
starter field winding
cuộn dây kích thích
excitation winding
cuộn dây kích thích
field winding
cuộn dây kích thích lồi
salient-field winding
cuộn dây kích từ
field coil winding
cuộn dây kiểu chân ếch
frog-leg winding
cuộn dây kiểu cuộn chỉ
bobbin winding
cuộn dây kiểu giỏ
basket winding
cuộn dây kiểu lồng
cage motor, rotor, winding
cuộn dây kiểu tổ ong
honeycomb winding
cuộn dây kiểu đáy giỏ
basket winding
cuộn dây lồng kép
double-cage winding
cuộn dây lồng rời
random winding
cuộn dây lồng sóc
squirrel-cage winding
cuộn dây lồng từng sợi
mush winding
cuộn dây lưỡng cực
bipolar winding
cuộn dây mạch hở
open circuit winding
cuộn dây mạch hở
open winding
cuộn dây mạch song song
shunt winding
cuộn dây mạch sun
shunt winding
cuộn dây mạch đơn
simplex winding
cuộn dây mặt cực
compensated winding
cuộn dây mặt cực
pole-face winding
cuộn dây một pha
single phase winding
cuộn dây ngẫu nhiên
random winding
cuộn dây nhiều lớp
multiple winding
cuộn dây nối tiếp
series winding
cuộn dây ổn định
stabilising winding
cuộn dây ổn định
stabilized winding
cuộn dây ổn định
tertiary winding
cuộn dây ống
bobbin winding
cuộn dây pha
phase winding
cuộn dây pha ( phần ứng động đa pha)
phase winding
cuộn dây phản ứng
barrel winding
cuộn dây phần ứng điện
armature winding
cuộn dây phụ
additional winding
cuộn dây quấn bước ngắn
fractional-pitch winding
cuộn dây quấn bước đủ
full-pitch winding
cuộn dây quấn chập đôi
bifilar winding
cuộn dây quấn lớp đơn
single-layer winding
cuộn dây quấn một lớp
single-layer winding
cuộn dây quấn rải
distributed winding
cuộn dây quấn tạp
random winding
cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
reentrant winding
cuộn dây rãnh sâu
deep-bar winding
cuộn dây rẽ pha
split phase winding
cuộn dây rơle
relay winding
cuộn dây rôto
rotor winding
cuộn dây rôto ba pha
three-phase rotor winding
cuộn dây rôto hai pha
two-phase rotor winding
cuộn dây rôto hai pha
two-phase stator winding
cuộn dây cấp trích ra
tapped primary winding
cuộn dây sóng
wave winding
cuộn dây stato
stator winding
cuộn dây stato ba pha
three-phase stator winding
cuộn dây thứ ba
stabilized winding
cuộn dây thứ cấp
high-tension winding (s)
cuộn dây thứ cấp
secondary winding
cuộn dây thứ cấp ( máy biến áp)
secondary winding
cuộn dây tim đèn
filament winding
cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
signal winding
cuộn dây ứng điện
armature winding
cuộn dây vòng kín
loop winding
cuộn dây xếp (lợp)
lap winding
cuộn dây xoắn
helical winding
cuộn dây xoắn ốc
heliacal winding
cuộn dây đã
compensated winding
cuộn dây đã
pole-face winding
cuộn dây đẩy xuyên
push-though winding
cuộn dây điện áp cao
high-voltage winding
cuộn dây điện áp thấp
low-voltage winding
cuộn dây điều chỉnh ( biến áp)
regulating winding
cuộn dây điều khiển
control winding
cuộn dây định thiên
bias winding
cuộn dây đổi nối
commutating winding
cuộn dây đơn
unifilar winding
cuộn giấy Gramme
Gramme winding
cuộn giữ
hold-in winding or holding winding
cuộn hạ áp
low-voltage winding
cuộn hút (máy khởi động)
pull-in winding
cuộn khởi động
starting winding
cuộn kích thích
exciting winding
cuộn kích từ hỗn hợp
compound field winding
cuộn nhiều đầu ra
tapped winding
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
series winding
cuộn ổn định
stabilizing winding
cuộn phân cực
bias winding
cuộn rôto
rotor winding
cuộn
primary winding
cuộn cấp
primary winding
cuộn nối ra
tapped primary winding
cuộn tách pha
split-phase winding
cuộn thanh dây
bar winding
cuộn thứ cấp
secondary coil or secondary winding
cuộn thứ cấp
secondary winding
cuộn thứ cấp (đánh lửa)
secondary winding
cuộn thứ cấp được nối ra
tapped secondary winding
cuộn trung áp
medium-voltage winding
cuốn vào
winding up
cuộn điện cảm
inductive winding
cuộn điều kiển
control winding
dây cuốn bước ngắn
fractional pitch winding
dây cuốn cản dịu
damping winding
dây cuốn lồng sóc
cage winding
dây cuốn xếp (lợp)
lap winding
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tapping current of winding
hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)
winding tackle
hệ số cuốn dây
winding coefficient
kiểu cuốn rải
distributed winding
máy biến áp cuộn tách riêng
separate winding transformer
máy cuộn cốt thép
reinforcement winding machine
máy cuốn dây
winding machine
máy cuộn lại
winding machine
máy cuộn lại
winding-on machine
máy cuốn xo
spring winding machine
máy cuốn môbin
winding machine
máy cuộn ngược
winding machine
máy cuộn ngược
winding-on machine
một loại cuộn dây ngắn
squirrel-cage winding
nhóm cuộn dây
banked winding
palăng cuộn
winding tackle
quấn dây kiểu cuộn chỉ
skein winding
số vòng trong cuộn dây
number of turns in a winding
sự cách điện cuộn dây
winding insulation
sự cuốn dây tóc
filament winding
sự luồn cuộn dây vào
feed-in of winding
sự quấn cuộn dây
coil winding
tốc độ cuộn
winding speed
vỏ cuộn dây
winding shield
đầu cuộn dây
winding ends
đầu dây ra (của cuộn dây)
winding lead
điện áp danh định của cuộn dây
rated voltage of a winding
điện dung cuộn dây
winding capacitance
điện trở (một chiều) của cuộn dây
winding resistance
wrap
sợi cuộn
wrap fiber
sợi cuộn
wrap fibre

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

curl
roll
hàng xếp cuộn (dạng tấm)
cargo in roll
coil
hàng quấn cuộn (dạng sợi)
cargo in coil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top