Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngàn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
mountains and forests.
Số từ.
thousand.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thousand
kilô hoặc một ngàn
Kilo or one thousand (K)
nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
One thousand-millionth (NANO)
baffle
bản ngăn
baffle plate
dầm ngăn
baffle beam
gạch xây vách ngăn
baffle brick
màng ngăn
baffle plate
màng ngăn dọc
longitudinal baffle
màng ngăn va đập
impingement baffle
sự ngăn tuyết lở
avalanche baffle
tấm ngăn bụi
baffle plate
tấm vách ngăn không khí
air baffle plate
vách (ngăn) cách nhiệt
insulated baffle
vách ngăn
baffle board
vách ngăn
baffle plate
vách ngăn
baffle sheet
van ngăn chữ thập
cross baffle
van ngăn lỗ phun phụ
by-pass baffle
bay
bin
board
tấm màng ngăn cháy
curtain board
vách ngăn
baffle board
vách ngăn
partition board
ván vách ngăn
partition board
box
cabinet
một ngăn trưng bày]
double-duty cabinet
case
hộp chia ngăn
compartment case
ngăn xúc tác
catalyst case
quầy bán hàng ( ngăn) điều chỉnh được
sales case]
trần (dạng) ô ngăn
case-pattern ceiling
casing
ống chống ren ngắn
short thread casing
cell

Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng một cột. Bạn thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá [[trị).]]

bình điện thủy ngân
mercury cell
bộ pin thủy ngân
mercury cell
dầm hộp 2 ngăn
two-cell box girder
hằng số ngăn
cell constant
khoang màng ngăn Gibbs
Gibbs diaphragm cell
khoang màng ngăn Hooker
Hooker diaphragm cell
ba ngăn
three-cell furnace
màng ngăn Nelson
Nelson diaphragm cell
máy hút bụi nhiều ngăn
multi-cell dust collector
ngăn bằng cọc tấm
sheet pile cell
ngăn biến áp
power transformer cell
ngăn của bình điện
battery cell
ngăn dẫn điện
conductivity cell
ngăn dữ liệu
data cell
ngăn hốc
cellar cell
ngăn hộp
cartridge cell
ngăn làm việc
working cell
ngăn lưu trữ
storage cell
ngăn nhị phân
binary cell
ngăn nhớ
memory cell
ngăn nhớ
storage cell
ngăn nhớ chọn lọc riêng
partially selected cell
ngăn nhớ, ô nhớ
memory cell
ngăn nhớ, ô nhớ
storage cell
ngăn suy biến
degenerate cell
ngăn đê quai hình bán nguyệt
semicircular cofferdam cell
ô nhớ, ngăn nhớ
storage cell
pin thủy ngân
mercury cell
tế bào màng ngăn
diaphragm cell
thiết bị lọc kiểu ngăn hút
suction cell filter
tụ hai ngăn
two-cell capacitor
tường bến tàu nhiều ngăn
cell quay wall
tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
concrete monolithic cell wall
đê quai kiểu ngăn tròn
circular cell cofferdam
cellular
dập nhiều ngăn
cellular dam
giếng chìm nhiều ngăn
cellular caisson
kết cấu kiểu nhiều ngăn
cellular structure
khối ngăn nhỏ
cellular block
khối nhiều ngăn
cellular block
loa nhiều ngăn
cellular horn
mố cầu nhiều ngăn
cellular abutment
nhà nhiều ngăn
cellular building
thiết kế ngăn
cellular design
tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
cellular retaining wall
tường ngăn ô
cellular wall
đáy ngăn kép (đóng tàu)
cellular double bottom
đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
cellular cofferdam (withsemicircular cells)
đê quai nhiều ngăn
cellular cofferdam
điều khiển ngăn ô
cellular control
chamber
bể điều áp hai ngăn
two-chamber surge tank
buồng màng ngăn
diaphragm chamber
buồng điều áp hai ngăn
surge tank with expansion chamber
ngăn
chamber kiln
máy ép lọc chia ngăn
chamber filter press
ngăn chứa hơi
air chamber
ngăn chứa hơi
chamber, air
ngăn chứa pin
battery chamber
ngăn dẫn nước
intake chamber
ngăn ép lọc
chamber filter press
ngăn hộp
box chamber
ngăn khử nước cặn lắng
sludge dewatering chamber
ngăn kiểm tra
inspection chamber
ngăn lên men
fermentation chamber
ngăn
oven chamber
ngăn lọc
filtration chamber
ngăn nạp
inlet chamber
ngăn nhập
inlet chamber
ngăn phao cacbuaratơ
carburetor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ
float chamber
ngăn trộn
mixing chamber
ngăn van
valve chamber
ngăn xupap
valve chamber
ngăn xuppap
valve chamber
ống bơm ngăn khí ép
gun with pneumatic chamber
clad
compartment
bộ lạnh (tủ lạnh) hai ngăn
two-compartment cooler
bộ lạnh hai ngăn
two-compartment cooler
bunke 3 ngăn
three compartment bin
bunke một ngăn
single compartment bin
buồng lạnh hai ngăn
dual-compartment cold room
buồng lạnh lắp ghép hai ngăn
two-compartment sectional cold room
hộp chia ngăn
compartment case
khoang [[[ngăn]]] ống xoắn
coil compartment
máy nghiền nhiều ngăn
compartment mill
máy rửa nhiều ngăn
multi-compartment washer
ngăn (lạnh đông) hai sao (-120C)
two-star compartment
ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ C)
two-star compartment
ngăn ba sao
three-star compartment
ngăn bảo quản
storage compartment
ngăn bảo quản rau quả
vegetable storage compartment
ngăn chứa cát sét
cassette compartment
ngăn chứa gang tay
glove compartment or US glovebox
ngăn kết lạnh sâu
deep-freeze compartment
ngăn kết đông sâu
deep-freeze compartment
ngăn lạnh
freezing compartment
ngăn lạnh
refrigerated compartment
ngăn lạnh đông
bellow-freezing compartment
ngăn lạnh đông
below-freezing compartment
ngăn lạnh đông
freezing compartment
ngăn một sao
one-star compartment
ngăn nâng tải
hoisting compartment
ngăn nhiệt độ-180C
three-star compartment
ngăn nhiệt độ-18độ
three-star compartment
ngăn ống xoắn
coil compartment
ngăn thông gió
air compartment
ngăn thông khí
air compartment
ngăn trở hàng hóa
cargo compartment
ngăn đá (tủ lạnh)
freeze compartment
ngăn đá máy lạnh gia đình
household freezer compartment
ngăn đặt ắc quy
battery compartment
ngăn đi lại
manway compartment
ngăn đông
bellow-freezing compartment
ngăn đông
below-freezing compartment
ngăn đông
freezing compartment
ngăn đông
one-star compartment
ngăn đông
three-star compartment
nhiệt độ ngăn bảo quản
storage compartment temperature
phễu 3 ngăn
three compartment bin
phễu nhiều ngăn
multi-compartment bin
thùng nhiều ngăn
compartment bin
thùng trộn 2 ngăn
two-compartment mixing drum
tủ lạnh hai ngăn
two-compartment cooler
disconnect
face
housing
ngăn khí
mechanism housing
inhibit
ngăn cấm
inhibit (vs)
ngăn cản trình diễn
Inhibit Presentation (INP)
ngăn chặn
inhibit (vs)
sự ngăn chặn in
print inhibit
tín hiệu ngăn cản báo động
alarm inhibit signal-SNA
line
biểu đồ ngăn xếp
stacked line chart
dây chuyền sản xuất tấm ngăn
closure production line
luồng (vận chuyển) ngắn hạn
short-term flow line
ngấn nước
encroachment line
ngấn nước
water line
sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
short-line fault
tấm ngăn
line-loop resistance
vách ngăn đường giữa
center line bulkhead
vách ngăn đường giữa
centre-line bulkhead
đường bay chờ ngắn
hold-short line
đường bay chờ ngắn
lead-in line
đường ngăn
bulkhead line
đường ngấn triều lên
high water line
đường trễ sóng cực ngắn
microwave delay line
đường trễ thủy ngân
mercury delay line
module
ngăn chống cháy
fireproof module
ngăn hình hộp đúc sẵn mở hai phía
box-shaped module (openon two sides)
partition
blốc tường ngăn
partition block
chiều cao vách ngăn
partition height
cửa ngăn
partition gate
cửa sổ trên vách ngăn
partition window
gạch vách ngăn bằng thạch cao
gypsum partition tile
giá vách ngăn lỏng
pallet with loose partition
kích thước vách ngăn
partition size
lớp phủ mặt tường ngăn
partition covering
màng ngăn
skin-stressed partition
ngăn đoạn đĩa cứng
hard disk partition
panen ngăn
partition panel
phương pháp ngăn chia
partition process
rào ngăn
separating partition
tấm ngăn
dividing partition
tấm ngăn
partition panel
tấm ngăn lạnh
cold partition
tấm ngăn đúc sẵn
panel partition
tấm tường ngăn
partition panel
tấm tường ngăn lớn
large panel partition
tấm vách ngăn
partition panel
tấm vách ngăn (bằng kim loại)
partition plate
tủ kiểu vách ngăn
cupboard partition
tủ kiểu vách ngăn
wardrobe-partition
tủ ngăn
cupboard partition
tường cách ngăn
partition wall
tường ngăn
partition (partitionwall)
tường ngăn bằng gỗ vuông
quartered partition
tường ngăn khung
framed partition
tường ngăn trụ
stud partition
tường ngăn cố định
solid partition
tường ngăn di động
slip partition
tường ngăn giữa các phòng
interchamber partition
tường ngăn hai lớp
double partition
tường ngăn kép
double partition
tường ngăn không khung
frameless partition
tường ngăn trong căn hộ
interflat partition
vách (ngăn) cách nhiệt
insulated partition
vách ngăn
dividing partition
vách ngăn
fabric collapsible partition
vách ngăn
partition board
vách ngăn
partition wall
vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
partition block
vách ngăn bằng các panô vuông
quarter red partition
vách ngăn bằng cót ép
compressed weaved bamboo partition
vách ngăn bằng gạch
brick partition
vách ngăn bằng kính
glass partition
vách ngăn bằng kính
glazed partition
vách ngăn bằng tấm gỗ
plank partition
vách ngăn bằng tre
bamboo partition
vách ngăn bằng ván
boarded partition
vách ngăn bệnh viện
hospital partition
vách ngăn cách âm
acoustical partition
vách ngăn chịu lửa
fireproof partition
vách ngăn chịu lực
bearing partition
vách ngăn chịu lực
load bearing partition
vách ngăn chống cháy
fire partition
vách ngăn chống lửa
fire partition
vách ngăn khung
framed partition
vách ngăn lỗ
tracery partition
vách ngăn động
movable partition
vách ngăn dạng lưới
grid partition
vách ngăn dạng mắt lưới
trussed partition
vách ngăn di chuyển được
movable partition
vách ngăn di động
movable partition
vách ngăn di động
slip partition
vách ngăn gấp lại được
folding partition
vách ngăn gấp nếp
accordion partition
vách ngăn gấp nếp
collapsible partition
vách ngăn gấp được
accordion partition
vách ngăn giữa
partition wall
vách ngăn giữa các buồng
interflat partition
vách ngăn hai lớp
double partition
vách ngăn kéo mở được
sliding partition
vách ngăn không chịu lực
nonbearing partition
vách ngăn không chịu lực
non-load-bearing partition
vách ngăn không dùng vữa
dry wall partition
vách ngăn kiểu khung
framed partition
vách ngăn lăn
rolling partition
vách ngăn mở hạ được
lowering partition
vách ngăn nhẹ
light partition
vách ngăn nhẹ
light partition wall
vách ngăn phân cách
separating partition
vách ngăn rỗng
hollow partition
vách ngăn trát (cố định)
sheathed partition
vách ngăn trượt
sliding partition
vách ngăn tự mang tải
self-supporting partition
vách ngăn xếp
accordion partition
vách ngăn xếp được
accordion partition
vách ngăn đặc
solid partition
vải ngăn
cloth partition
vải ngăn
fabric partition
ván gỗ vách ngăn
plank partition
ván vách ngăn
partition board
vật liệu chèn vách ngăn
partition infilling
đỉnh tường ngăn
partition cap
pocket
buồng ngăn (trong) xe buýt
bus pocket
pocket piece (pocket)
pond
post-office box
screen
lưới ngăn mảnh vụn
trash screen
tấm ngăn khói
smoke-protection screen
shell
vỏ trụ ngắn
short cylindrical shell
groove
mark
ngấn nước
water-mark
recess
little
short
amiăng sợi ngắn
short-fibered asbestos
ăng ten ngắn ( thể coi như lưỡng cực cấp)
short antenna
ăng ten phát sóng ngắn
short-wave transmitting antenna
ảnh hưởng ngắn hạn
short time effect
ankyt dầu mạch ngắn
short oil alkyd
bài toán khoảng cách ngắn nhất
short distance problem
bán kính ngắn
short radius
bảo quản lạnh ngắn hạn
short-time refrigerated storage
bảo vệ (chống) ngắn mạch
short-circuit protection
bệ ngắn
short bench
bệ ngắn
short stand
bị ngắn mạch
short-circuited
bìa ngắn
short card
bình cầu cổ ngắn
short neck balloon
bộ chỉ thị ngắn mạch
short-circuit indicator
bộ chia điện kiểu ngắn (không trục dẫn động)
short-type distributor
bộ chuyển đổi sóng ngắn
short-wave converter
bộ ghép khe ngắn
short-slot coupler
bộ nhớ ngắn hạn
short term memory
bộ nhớ ngắn hạn
short-term memory (STM)
bộ nhớ ngắn hạn
STM (short-term memory)
các dịch vụ tin nhắn ngắn
Short Message Services (SMS)
cáp kéo ngắn
short haul cable
cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
short cable tensioned at one end
cầu ngắn mạch điều chỉnh được
adjustable short-circuit bridge
cầu nhịp ngắn
short span bridge
cầu nhịp ngắn/dài/vừa
short/long/medium span bridge
cây thông ngắn
short leaf pine
chập mạch, ngắn mạch
short circuit
chạy ngắn
short run
chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
short-term noise criteria
chuỗi ngắn
short string
chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động )
short-circuit transition
duỗi ngắn ngón chân cái
extensor muscle of great toe short
mác (bên) ngắn
fibular muscle short
mác bên ngắn
peroneal muscle short
cỡ ngắn (chiều dài ống)
short-length
công suất cao xung ngắn
high-power short pulse laser
công suất làm việc ngắn hạn
short time rating
công suất ngắn hạn
short time rating
công suất ngắn mạch
short-circuit capacity
cột ngắn
short column
cung ngắn (của đường tròn)
short arc of circle
cuộn dây bước ngắn
short-pitch winding
cường độ ngắn hạn
short-term strength
dầm ngắn
short beam
dẫn nạp ngắn mạch
short-circuit admittance
dạng thức ngắn
short format
dầu ngắn mạch
short oil
dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
short fuse
dây quấn bước ngắn
short-pitch winding
dây trời phát sóng ngắn
short-wave transmitting antenna
dãy đúng ngắn
short exact sequence
dịch vụ gửi tin nhắn ngắn
short message service (SMS)
dịch vụ thông báo ngắn
short message service (SMS)
dịch vụ thông báo ngắn
SMS (shortmessage services)
dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin kênh trả lời truy nhập
Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH)
dòng chịu ngắn mạch
short-circuit making current
dòng danh định thời ngắn
rated short-time current
dòng ngắn mạch
short-circuit current
dòng ngắn mạch hiệu dụng
thermal equivalent short-circuit current
dòng ngắn mạch xác lập
steady short-circuit current
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
initial symmetrical short-circuit current
dòng ngắt ngắn mạch
short-circuit-breaking current
dòng điện chịu ngắn hạn
short-time withstand current
dòng điện ngắn hạn
short-time current
dòng điện ngắn hạn danh định
rated short-time current
dòng điện ngắn mạch
short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện tại điểm ngắn mạch
current in the short-circuit
dự báo ngắn hạn
short term flood prediction
dự báo ngắn hạn
short period forecast
dự báo ngắn hạn
short range forecast
dự báo ngắn hạn
short range prediction
dự báo ngắn hạn
short-range forecast
dung lượng (chịu) ngắn mạch
short-circuit capacity
dung lượng cắt ngắn mạch
short-circuit breaking capacity
fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t
short-term fading
giá ngắn
short bench
giá ngắn
short stand
giao diện ngắn
short interface
giao thời mức cao ngắn
short high level transient
giao thông đường ngắn
short-haul traffic
giao thức phát gói dữ liệu ngắn
Short Datagram Delivery Protocol (SDDP)
gỗ ngắn
short-cut timber
gỗ ngắn
short-length timber
hành trình ngắn
short-strocke
hạt tầm ngắn
short range particle
hệ thống mức ngắn
short-haul system
hệ thống tầm ngắn
short-haul system
hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
short arm/long arm (SALA) suspension
hiệu quả ngắn hạn
short time effect
hồ dự trữ ngắn hạn
short time storage reservoir
hồ quang ngắn
short arc
hồi còi ngắn
short blast
kênh ngắn
short channel
kênh điều khiển phát quảng dịch vụ tin ngắn
Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
kẹp chìa ngắn
to catch short
khả năng chịu dòng ngắn mạch
short-circuit current capability
khóa mật hóa tin ngắn
Short Message Encryption Key (SMEKEY)
khoản nợ ngắn hạn
Liabilities, Short-term
khoản nợ ngắn hạn
short-term liabilities
khoảng chạy ngắn
short-strocke
khoảng truyền ngắn
short haul
khoáng vật dạng cột ngắn
short columnar mineral
khối ngắn
short block
khối động ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
short block
khuỷu nối ngắn
short bend
kiểu ngày ngắn
Short Date Style
kiểu quấn bước ngắn
short-pitch winding
kìm mỏ ngắn
short-nosed pliers
kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
short-term processing glass
làm ngắn mạch
short-circuit
làm việc ngắn hạn
short-time duty
laze bước sóng ngắn
short wavelength laser
laze xung ngắn
short-pulsed laser
ngắn hạn
short duration flood
lực tác dụng ngắn
short-range forces
lực tác dụng tầm ngắn
short-range forces
luồng (vận chuyển) ngắn hạn
short-term flow line
luồng sóng ngắn
short wave range
mạch ngắn
short circuit
mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
short distance transmission circuit
mất điện ngắn hạn
short interruption
mật độ dòng ngắn hạn
short-time current density
mẫu ngày ngắn
Short Date Sample
máy bay cất hạ cánh ngắn (STOL aircraft)
short take off and landing aircraft
máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn
short take off and landing aircraft
máy ống dây ngắn
short-tube vertical evaporator
máy khoan ngắn
short borer
máy phát sóng ngắn
short wave radio transmitter
máy phát sóng ngắn
short-wave transmitter
máy rạch đường gương ngắn
short wall coal-cutting machine
máy thu sóng ngắn
short-wave receiver
mỡ dạng sợi ngắn
short-fiber grease
môđem xử ngắn
short haul modem
môđun đàn hồi ngắn hạn
short-term elastic modulus
nắp boóc ngắn
short terminal cover
nắp hộp đấu loại ngắn
short terminal cover
ngắn hạn
short range
ngắn hạn
short term
ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
short-term (shortload)
ngắn mạch
short circuit
ngắn mạch
short-circuited
ngắn mạch (nối tắt)
short-circuit, short
ngắn mạch các cuộn dây
short circuiting of windings
ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
the short circuit caused the fuse to blow
ngắn ngủi
short-lived
ngắn tay (đòn bẩy)
short-armed
ống chống ren ngắn
short thread casing
ống ngắn
short pipe
phân phát tin nhắn ngắn
Short message delivery (SMD)
phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch
Short message Delivery Backward (SMDBACK)
phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận
Short message delivery forward (SMDFWD)
phần ứng ngắn mạch
short circuit armature
phần ứng ngắn mạch
short-circuited armature
phát quảng phân phát tin nhắn ngắn
Short message delivery broadcast (SMDB)
phiếu ngắn
short card
pittông ngắn mạch điều chỉnh được
adjustable short stub
rađa sóng ngắn
short-range radar
rađa tầm ngắn
short range radar
rơle bảo vệ ngắn mạch
short-circuit relay
rôto ngắn mạch
short-circuit rotor
rôto ngắn mạch
short-circuited rotor
rôto vòng góp điện ngắn mạch
short-circuited slip-ring rotor
số chính xác ngắn
short-precision number
số liệu thủy văn ngắn hạn
short range hydrologic data
sóng cực ngắn
ultra short wave
sóng ngắn
short wave
sóng ngắn
short wave (SW)
sống ngắn
short-lived
sóng rất ngắn
very-short wave
sự bảo quản lạnh ngắn hạn
short-time refrigerated storage
sự bảo vệ chống ngắn mạch
short circuit protection
sự bảo vệ ngắn hạn
short-term protection
sự bất ổn ngắn hạn
short-term instability
sự chuyển đổi ngắn mạch
short-circuit transition
sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
short-line fault
sự di chuyển cự li ngắn
short distance migration
sự dự báo ngắn hạn
short-range forecast
sự lan truyền sóng ngắn
short-wave propagation
sự ngắn mạch
short circuit
sự ngắn mạch ba pha
three-phase short-circuit
sự ngắn mạch liên pha
interphase short circuit
sự nghỉ ngơi ngắn hạn
short-term rest
sự phát thanh sóng ngắn
short-wave broadcasting
sự quay số ngắn
short dialing
sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
rapid or short-period fading
sự tắt dần nhanh ngắn hạn
short-term rapid fading
sự tắt dần trên sóng ngắn
short wave fade out
sự thấu nhiệt sóng ngắn
short-wave diathermy
sự thử kéo thời gian ngắn
short-time tensile test
sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
short-run test
sự thử thời gian ngắn
short time test
sự vận chuyển quãng đường ngắn
short distance transport
vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)
Short Tie
tác dụng tầm ngắn
short-range action
tải trọng ngắn hạn
short-term load
tải trọng tác dụng ngắn hạn
short duration load
tải trọng tĩnh ngắn hạn
short-time static load
tấm mạch ngắn
short card
tầm ngắn
short-range
tên ngắn
short name
tham số lỗi hóa ngắn
Short Coding Error Parameter (SCEP)
than ngọn lửa ngắn
short flame coal
thấu kính tiêu cự ngắn
short-focus lens
thẻ ngắn
short card
thí nghiệm ngắn hạn
short-term tests
thí nghiệm ngắn hạn
short-time tests
thí nghiệm thời gian ngắn
test of short duration
thiết bị làm ngắn mạch
short-circuited device
thiết bị ngắn mạch
short circuiting device
thiết bị nhớ ngắn hạn
short-time memory device
thời gian giữ ngắn
Short holding time (SHT)
thời gian ngắn
short time
thử (chịu) ngắn mạch
short-circuit withstand test
thử ngắn mạch
short-circuit testing
thử ngắn mạch dự phòng
forward short-circuit test
thử ngắn mạch hồ quang
arc short-circuit test
thử nghiệm ngắn mạch
short-circuit test
thử nghiệm ngắn mạch
short-circuit testing
thực thể tin ngắn
Short Message Entity (SME)
tỉ số ngắn mạch
short-circuit ratio
tia tử ngoại sóng ngắn
Short Wave InfraRed (SWIR)
tiếng dội trì hoãn (ngắn)
short delay echo
tiếng ồn bước sóng ngắn
short wavelength noise
tiêu cự ngắn
short-focus
tin báo dữ liệu ngắn
Short Data Message (SDM)
tín dụng ngắn hạn
short term credit
tính bất ổn ngắn hạn
short-term instability
tính ngắn hạn
short term
tính toán ngắn mạch
short-circuit calculation
tổng dẫn ngắn mạch
short-circuit admittance
tranzito kênh ngắn
short channel transistor
trở kháng ngắn mạch
short-circuit output
từ ngắn
short word
tuổi thọ ngắn hạn (công trình)
short service
tỷ số ngắn mạch
short-circuit ratio
tỷ số ngắn mạch
short-circuit ratio (SCR)
vị trí ngắn
short position
vỏ trụ ngắn
short cylindrical shell
tuyến số cự ly ngắn
Digital Short Range Radio (DSRR)
đặc tính không tải ngắn mạch
open and short-circuit characteristics
đặc tính ngắn mạch
short-circuit characteristic
đặc tuyến ngắn mạch
short-circuit channel
đèn chiếu cổ ngắn
short neck projection tube
đèn tương tác ngắn
short interaction tube
địa chỉ ngắn
Short Code Address (SCA)
điều kiện bảo quản ngắn hạn
short-time holding conditions
độ trôi ngắn hạn
short-term drift
đoạn chân ngắn trong đầu nổ
short leg
đoạn nhìn thấy ngắn
short vision segment
đoạn nối ngắn
short junction
động trục khủy ngắn
short block engine
động hành trình ngắn
short strock engine
đường bay chờ ngắn
hold-short line
đường cắt ngắn
short cut
đường ngắn
short path

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cabinet
phòng lạnh nhiều ngăn
cabinet cooler
flat
section
ngăn gia nhiệt bộ
forewarming section
ngăn hoàn nhiệt
regenerator section
ngăn làm lạnh
refrigerated depot section
ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
cooling section
ngăn nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh)
deep freeze section
ngăn phân loại
sifter section
ngăn phun (trong máy rửa chai)
jet section
ngăn sàng
sifter section
ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
regenerator section
ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
holding section
ngăn thấm nước (trong máy rửa chai)
soaking section
ngăn tráng (trong máy rửa chai)
rinsing section
shelf
giá nhiều ngăn di động
shelf truck
giấy yết thị nhỏ trên các ngăn
shelf talker
ngăn làm lạnh
refrigerated shelf
ngăn làm đá
freezing shelf
thiết bị bốc hơi nhiều ngăn
shelf evaporator
tack
unit
chế độ ngân hàng đơn nhất
unit banking
chế độ ngân hàng đơn nhất (không được phép mở các chi nhánh)
unit banking
dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất
unit banking
ngân hàng đơn nhất
unit bank
ngân hàng đơn nhất (không chi nhánh)
unit bank
marking
short
bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
short run profit maximization problem
bán ngắn
short sale
bán phá giá ngắn hạn
short period dumping
báo cáo kiểm toán ngắn gọn
short form audit report
bảo hiểm ngắn hạn
short period insurance
bảo hiểm ngắn hạn
short-term insurance
bảo hiểm vị thế ngắn
short covering
biến chuyển, xu thế ngắn hạn
short swings
các công cụ tài chính ngắn hạn
short-term instruments
các kế hoạch ngắn hạn
short-term plans
các khoản vay ngắn hạn
short-term borrowings
cân bằng ngắn hạn
short run equilibrium
chiến lược ngắn hạn
short-term strategy
chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
discount of short term export claims
chính sách kinh tế ngắn hạn
short-term economic policy
chính sách ngắn hạn
short-run policy
cho thuê ngắn hạn
short hold letting
cho thuê ngắn hạn
short letting
chứng khoán chính phủ ngắn hạn
short-term government securities
chứng khoán thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
securities realities at short notice
chứng khoán thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
securities realizable at short notice
chứng khoán hạn giá ngắn hạn
short tap
chưng khoán ngắn hạn
short-term securities
chứng khoán ngắn hạn
short-dated securities
chứng khoán ngắn hạn
short-term securities
chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
short-term money market paper
chứng khoán viền vàng ngắn hạn
short-dated bill
chứng khoán viền vàng ngắn hạn
short-dated gilt
chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
short-dated securities
chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
short-haul flight
chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
short-haul night
râu ngắn
short-awned
công cụ tài chính ngắn hạn
short-term instrument
công trái ngắn hạn
short public loan
công trái ngắn hạn
short tap
công trái ngắn hạn
short-term public bond
công trái ngắn hạn
short-term treasury bond
da lông ngắn
short-hair hide
dự báo (trong) ngắn hạn
short-range forecast
dự báo kinh tế ngắn hạn
short-term economic forecasting
dự báo ngắn hạn
short-term forecast
dự phòng giảm giá đầu ngắn hạn
provision for short term investment
dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
short-term foreign reserves
giá cung ứng trong ngắn hạn
short period supply price
giá trong ngắn hạn
short period price
giăm bông cắt ngắn
short-cut ham
giăm bông cẳng chân ngắn
short shank ham
giao dịch ngắn hạn
short-term transaction
hạch toán lời lỗ ngắn hạn
short-term profit an loss account
hàm chi phí ngắn hạn
short run cost function
hoán đổi ngắn hạn
short-date swaps
hối phiếu ngắn hạn
short bill
hối phiếu ngắn hạn
short-dated bill
hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
short bill
hối suất ngắn hạn
short rate
hợp đồng ngắn hạn
short period cover
hợp đồng thuê ngắn hạn
short lease
ngắn hạn
short range
ngắn hạn
short run
ngắn hạn
short term
ngắn hạn
short-dated
ngắn hạn
short-range
ngắn hạn
short-term
ngắn hạn
short-time
ngoại tệ ngắn hạn
short-term foreign capital
người giao dịch ngắn hạn
short-term trader
nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
short-term conference staff
nhân viên phục vụ ngắn hạn
short-term service
những người giao dịch ngắn hạn
short-term traders
nợ ngắn hạn
short-term debt
nợ ngắn hạn
short-term liabilities
nợ ngắn hạn nước ngoài
external short-term liabilities
nợ ngắn hạn nước ngoài
short-term foreign debts
phiếu khoán ngắn hạn
short-term note
phiếu lãi ngắn hạn
short coupon
quyết định tài chính ngắn hạn
short turn financial decision
sóng ngắn
short waves
sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
short-term refrigerated storage
sự bổ nhiệm ngắn hạn
short-term appointment
sự cấp vốn ngắn hạn
short-term financing
sự tập trung tín dụng ngắn hạn
centralization of short-term credit
suất phí bảo hiểm ngắn hạn
short-period rate
tài sản (sử dụng) ngắn hạn
short-lived asset
tài vụ ngắn hạn
short-term financing
tầm ngắn
short-range
tấn ngắn
short ton
thế cân bằng ngắn hạn
short run equilibrium
thị trường cho vay ngắn hạn
short loan market
thị trường ngắn hạn
short end of the market
thị trường ngắn hạn
short-term market
thị trường tiền tệ ngắn hạn
short-term money market
thị trường vốn ngắn hạn
short-term capital market
thời gian ngắn
short run
thời hạn ngắn
short end
thuê ngắn hạn
short lease
tích sản, tài sản ngắn hạn
short-term assets
tiền cho vay ngắn hạn
short money
tiền gởi ngắn hạn
money at short notice
tiền gởi ngắn hạn
short deposit
tiền gửi ngắn hạn
short account
tiền gửi ngắn hạn
short term deposits
tín dụng ngắn hạn
short credit
tín dụng ngắn hạn
short-term credit
tín dụng ngắn hạn tiền mặt
short time business credit
tồn khoản ngắn hạn
money at short notice
tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
short deposit
trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
short bond
trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
short-term debenture
trái khoán ngắn hạn đô la thể chuyển đổi vàng
short-term claims against US gold
trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
short-term debenture
trái phiếu kho bạc ngắn hạn
short-term treasury bond
trái phiếu ngắn hạn
short bond
trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
short bond
trái quyền ngắn hạn
short-term claim
triển vọng kinh tế ngắn hạn
short-term economic outlook
trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
short-term monetary support
tự bảo hiểm vị thế ngắn
short hedge
tuần làm việc ngắn hạn
short-time
tỷ giá ngắn hạn
short rate
vị thế ngắn
short position
vốn ngắn hạn
short term capital
vốn ngắn hạn
short-term fund
vốn nước ngoài ngắn hạn
short-term foreign capital
đầu chứng khoán ngắn hạn
short term securities investment
đầu ngắn hạn
short-term investment
đầu ngắn hạn khác
short term investment
điều khoản vận tải đường dài ngắn
long and short haul clause
điều tra kinh tế ngắn hạn
short-term economic survey
đơn bảo hiểm ngắn hạn
short-term policy
đường cong Phillips ngắn hạn
short run Phillips curve
đường Philips ngắn hạn
Short-run Philips curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top