- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biếm hoạ
Caricature họa sĩ biếm hoạ caricaturiste -
Biến báo
Repartir; répliquer; rétorquer Có tài biến báo avoir le talent de répliquer ingénieusement -
Biến chuyển
Changer; se transformer; évoluer Tình hình đã biến chuyển la situation a changé Xã hội đã biến chuyển la société s\'est transformée... -
Biến chất
Adultéré; dénaturé Thuốc biến chất médicament adultéré Rượu vang biến chất vin dénaturé Dégénéré; corrompu; perverti; avili Cán... -
Biến chứng
(y học) complication -
Biến cách
(ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison -
Biến cải
(ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs -
Biến cảm
(điện học) variomètre -
Biến cố
Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique -
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
201 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBirds
359 lượt xemAircraft
278 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"