Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Việt - Nhật

  • アクティブエックス
  • アクティブパール
  • アドストリップ
  • アディダス
  • アディダス, vâng, ở kia tôi có thể tìm thấy hàng của hãng nike và adidas đúng không?: ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか
  • エーディー
  • てんぐさ - [天草] - [thiÊn thẢo]
  • アルゴン
  • アゴラ
  • だれ - [誰] - [thÙy], Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào!: だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.,...
  • だれか - [誰か], khi khóa cửa anh phải kiểm tra xem phía sau có ai không. nếu không, anh có thể gây thương tích cho người đứng...
  • あいき - [愛輝] - [Ái huy]
  • あいきどう - [合氣道] - [hỢp khÍ ĐẠo], あいきどう - [合気道] - [hỢp khÍ ĐẠo]
  • えぞ - [蝦夷] - [hÀ di]
  • エアマック
  • エアマスター
  • エアモザイク
  • あきたけん - [秋田県] - [thu ĐiỀn huyỆn], hiệp hội giao lưu quốc tế tỉnh akita: (財)秋田県国際交流協会, hội kỹ...
  • アルベド
  • アルバム
  • アルキルか - [アルキル化]
  • アルキルか - [アルキル化]
  • アルファ
  • アルティアハチハチゼロゼロ
  • アルミナ, gạch alumin: アルミナ・レンガ, cấu trúc alumin: アルミナ構造, oxit alumin: アルミナ酸化物
  • かっせいアルミナ - [活性アルミナ]
  • アランダム
  • もしもし
  • アンペア
  • よくつうじている - [よく通じている], せいつうしている - [精通している], こころえる - [心得る], am hiểu lịch sử...
  • アマル
  • アマゾンドットコム
  • アーメン
  • アメリシウム
  • アメリシウム
  • アメシスト
  • アメシスト
  • アミラーゼ, những hoạt tính của amilaza: アミラーゼ活性, sản xuất amilaza: アミラーゼ生産, tàng trữ amilaza: アミラーゼ分泌,...
  • アミノさん - [アミノ酸]
  • アミーバ, アメーバ
  • アスベスト, いしわた - [石綿], explanation : 漢字で「石綿」と書き、「せきめん」「いしわた」とも呼ばれ自然界に存在する唯一の鉱物繊維です。繊維は、1~2ミクロン程度の細い繊維で、繊維の束や単一繊維の状態で大気中に浮遊します。アスベストによる健康影響については、長期間アスベスト粉じんを吸入し続ける鉱山や工場などでアスベスト肺、肺ガン、悪性中皮腫等の発生が明らかになっています。,...
  • アンモニウム
  • アンモニウム
  • にょうさん - [尿酸]
  • アンモナイト, vỏ của amonit : アンモナイトの殻
  • アンペア, Đơn cực của bu lông ~ với dòng định pha ~ ampe: _アンペアの調整電流で_ボルトの単極, ampe kế: アンペア時計
  • アンプ
  • アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき - [アナログ出力チャネル増幅器]
  • アメーバ, tế bào của amíp: アメーバの細胞
  • アンモニア
  • アルバム
  • アルバム
  • アルファ
  • アルデヒド, an-đê-hit vitamin a: ビタミンaアルデヒド, an-đê-hit đường: 糖アルデヒド, axit an-đê-hit : アルデヒド酸
  • アルバム
  • まえもってさだめる - [前もって定める], うんめいづける - [運命付ける], số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu:...
  • あんじゅう - [安住する]
  • きゅうよう - [休養], bệnh nhân hiện đang an dưỡng: 休養している患者
  • えいみんする - [永眠する], えいみん - [永眠する], nơi an nghỉ: 永眠の地, an nghỉ lúc hưởng thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
  • きらく - [気楽], あんかん - [安閑], cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活, sống một cuộc sống an nhàn (thư thái):...
  • こうあん - [公安], セキュリティ, cảnh sát an ninh: 公安警察, cảnh sát an ninh: 公安警官, ủy ban an ninh: 公安委員会, an...
  • こうあん - [公安], duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する, luật lệ về an ninh công cộng (trật tự...
  • データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護]
  • データしょりシステムのあんぜんほご - [データ処理システムの安全保護]
  • ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • あんぜん - [安全], セーフ, だいじょうぶ - [大丈夫], ぶなん - [無難], きみつほご - [機密保護], セキュリティ, càng...
  • きょうどうあんぜん - [協働安全]
  • データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • ロードホルディング
  • あんぜんだいいち - [安全第一], セーフチーファースト
  • 放射線の安全性
  • ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • ちゃくせき - [着席する], すわらせる - [座らせる], xin mời ông an toạ.: ご着席ください。
  • あんしん - [安心する], hãy yên tâm (an tâm), chúng tôi sẽ sửa cái máy này cho ông sớm nhất có thể: お客様の機械はできる限り早く修理致しますので、どうぞご安心ください,...
  • あんせいにする - [安静にする]
  • すわらせる - [座らせる], いちする - [位置する], いち - [位置する]
  • いあん - [慰安], おちつかせる - [落ち着かせる], なぐさむ - [慰む], なぐさめる - [慰める], なだめる - [宥める], tìm...
  • アナーキー
  • アルカロイド
  • あんじおてんしんへんかんこうそ - [アンジオテンシン変換酵素], đo nồng độ angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu:...
  • ユー, ちょうけい - [長兄] - [trƯỜng huynh], かれし, おぬし - [お主], あんた, あなた - [貴方] - [quÝ phƯƠng], anh đã theo...
  • さん
  • えいわ - [英和], giữ từ điển anh - nhật trong tay: 英和辞典を手元に置いておく, từ điển anh nhật: 英和辞典
  • おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh bia lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い
  • おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh bô lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い
  • ガイ
  • にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘn nam], anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男
  • がっちりや - [がっちり屋] - [Ốc]
  • すけこまし
  • にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘn nam], anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男
  • でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy]
  • そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.
  • ごうゆう - [剛勇], がんきょう - [頑強], いさましい - [勇ましい], かんぜん - [敢然], cố thủ một cách kiên cường,...
  • かんとう - [敢闘], anh dũng chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã anh dũng chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • きょうだい - [兄弟], cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu: 兄弟、仲が悪いこともあるのよね, tôi đang đi...
  • じつのいとこ - [實の従兄弟]
  • いぼきょうだい - [異母兄弟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top