Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheering

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tiếng hoan hô
Tiếng cổ vũ khuyến khích

Tính từ

Làm vui vẻ; làm phấn khởi
Khuyến khích, cổ vũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
auspicious , bright , comforting , heartening , hopeful , promising , propitious , likely

Từ trái nghĩa

adjective
dejecting , depressing , discouraging , disheartening

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheerio

    / ´tʃiəriou /, Thán từ: (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!, chúc sức...
  • Cheerleader

    / tʃiə´li:də /, Danh từ: (us) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác...
  • Cheerless

    / 't∫iəlis /, Tính từ: buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất...
  • Cheerlessly

    Phó từ: Ủ rũ, buồn bã,
  • Cheerlessness

    / ´tʃiəlisnis /, danh từ, sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm, sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất...
  • Cheers

    ,
  • Cheers!

    Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • Cheery

    / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cheese

    / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ:...
  • Cheese-and-curd cake

    bánh rán fomat tươi,
  • Cheese-board

    Danh từ: thớt dùng để cắt phó mát,
  • Cheese-cake

    / ´tʃi:z¸keik /, danh từ, bánh kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art),...
  • Cheese-cloth

    / ´tʃi:z¸klɔθ /, danh từ, vải thưa,
  • Cheese-drainer

    Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • Cheese-head bolt

    bulông đầu trụ phẳng, bulông có đầu hình trụ,
  • Cheese-head rivet

    đinh tán đầu tròn,
  • Cheese-head screw

    vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • Cheese-head – bolt

    bu lông đầu trụ phẳng,
  • Cheese-off

    Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top