Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheerless

Nghe phát âm

Mục lục

/'t∫iəlis/

Thông dụng

Tính từ

Buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm
a damp cheerless room
căn phòng ẩm ướt ảm đạm
Không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
austere , black , bleak , blue , comfortless , dark , dejected , dejecting , depressed , desolate , despondent , disconsolate , dismal , dispiriting , dolorous , drab , draggy , drearisome , dreary , dull , forlorn , funereal , gloomy , grim , in the dumps , jarring , joyless , melancholy , miserable , mopey , mournful , oppressive , sad , somber , sorrowful , sullen , tenebrific , uncomfortable , wintry , woebegone , woeful , depressing , glum , cold , despairing , dispirited , drear , gray , hopeless , solemn , sombre

Từ trái nghĩa

adjective
bright , cheerful , happy , uplifting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cheerlessly

    Phó từ: Ủ rũ, buồn bã,
  • Cheerlessness

    / ´tʃiəlisnis /, danh từ, sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm, sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất...
  • Cheers

    ,
  • Cheers!

    Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • Cheery

    / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cheese

    / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ:...
  • Cheese-and-curd cake

    bánh rán fomat tươi,
  • Cheese-board

    Danh từ: thớt dùng để cắt phó mát,
  • Cheese-cake

    / ´tʃi:z¸keik /, danh từ, bánh kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art),...
  • Cheese-cloth

    / ´tʃi:z¸klɔθ /, danh từ, vải thưa,
  • Cheese-drainer

    Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi),
  • Cheese-head bolt

    bulông đầu trụ phẳng, bulông có đầu hình trụ,
  • Cheese-head rivet

    đinh tán đầu tròn,
  • Cheese-head screw

    vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • Cheese-head – bolt

    bu lông đầu trụ phẳng,
  • Cheese-off

    Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy,
  • Cheese-paring

    / ´tʃi:z¸pɛəriη /, Danh từ: bì phó mát; vụn phó mát, tính hà tiện, tính bủn xỉn, ( số nhiều)...
  • Cheese-rennet

    Danh từ: men dịch vị,
  • Cheese-starter room

    phòng len men fomat,
  • Cheese and meat loaf

    bánh mì thịt và fomat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top