- Từ điển Anh - Việt
Cruelty
Nghe phát âmMục lục |
/´kruəlti/
Thông dụng
Danh từ
Sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
Hành động tàn ác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animality , barbarism , barbarity , bestiality , bloodthirstiness , brutishness , callousness , coarseness , coldness , depravity , despotism , ferocity , fiendishness , fierceness , hard-heartedness , heartlessness , inhumanity , insensibility , insensitiveness , malice , malignity , masochism , mercilessness , murderousness , persecution , rancor , ruthlessness , sadism , savageness , savagery , severity , spite , spitefulness , torture , truculence , unfeelingness , unkindness , venom , viciousness , wickedness , brutality , truculency
Từ trái nghĩa
noun
- charity , compassion , consideration , feeling , gentility , kindness , mercy , niceness , thoughtfulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cruet
/ 'kru:it /, Danh từ: lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn), giá đựng các lọ dầu,... -
Cruet stand
danh từ, giá để lọ gia vị, -
Cruetly
, -
Cruie's law
định luật curie, -
Cruie-Weiss law
định luật curie-weiss, -
Cruie constant
hằng số curie, -
Cruie point
điểm curie, nhiệt độ curie, -
Cruie principle
nguyên lý curie, -
Cruie scale of temperature
thang nhiệt độ curie, -
Cruie temperature
điểm curie, nhiệt độ curie, -
Cruise
/ kru:z /, Danh từ: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, Nội... -
Cruise Lines International Association
hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển, -
Cruise control device
thiết bị điều khiển đường trường, -
Cruise control system
hệ thống điều khiển đi đường, -
Cruise director
hoạt náo viên hải du, -
Cruise duration
thời gian bay tuần tiễu, -
Cruise liner
tàu khách biển khơi, -
Cruise missile
danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp, -
Cruise ship
Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating... -
Cruiser
/ ´kru:zə /, Danh từ: (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
